3 thg 4, 2019
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Các cách nói kẻ ngốc bằng tiếng Trung · 1. 白痴 báichī: Ngớ ngẩn, thằng ngốc, bệnh down · 2. 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn · 3. 呆子 dāizi = ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · TỪ VỰNG CHỈ KẺ NGỐC TRONG TIẾNG TRUNG · 1. 白痴 báichī: Ngớ ngẩn, thằng ngốc, bệnh down · 2. 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn · 3. 呆子 dāizi = ...
Xem chi tiết »
1. 白痴 báichī: Ngớ ngẩn, thằng ngốc, bệnh down · 2. 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn · 3. 呆子 dāizi = 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn · 4. 愚人 yúrén: kẻ ngốc ...
Xem chi tiết »
Các từ chỉ kẻ ngốc bằng tiếng Trung · 1. 饭桶 fàntǒng: Đồ ăn hại, kẻ vô dụng · 2. 蠢驴 chǔnlǘ: Đồ con lừa, đồ ngu · 3. 蠢货 chǔnhuò: Đồ ngu, đồ đần độn · 4. 蠢才 ...
Xem chi tiết »
ngu ngốc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ngu ngốc Tiếng Trung (có phát âm) là: 痴呆; 愚拙 《傻; 愚笨。》混沌 《形容糊里糊涂、无知无识的样子。》
Xem chi tiết »
đồ ngốc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đồ ngốc Tiếng Trung (có phát âm) là: 蠢猪 《傻子, 笨蛋(骂人的粗话)。》呆子 《傻子。》口二百五 《讥称有些傻气, ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2015 · Hôm nay chúng ta cùng đổi chủ đề học tiếng Trung nhé. Bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ ngữ "lóng" mà các bạn trẻ Trung Quốc hay ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Học bài hát tiếng Trung: Ngu ngốc 傻傻 Shǎ shǎ · Aries Cỏ Dại 1 · More videos · More videos on YouTube.
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Học tiếng Trung qua bài hát Điều Ngu Ngốc Không Nên Làm 不该犯的蠢 Bù gāi fàn de chǔn qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng ...
Xem chi tiết »
Các cách nói kẻ ngốc bằng tiếng Trung · 1. 白痴 báichī: Ngớ ngẩn, thằng ngốc, bệnh down · 2. 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn · 3. 呆子 dāizi = 傻子 shǎzi: kẻ ngu ...
Xem chi tiết »
1. 白痴 báichī: Đồ ngớ ngẩn/thằng ngốc/bệnh down · 2. 傻子 shǎzi: Ngu si/Đồ đần · 3. 呆子 dāizi = 傻子 shǎzi: Đồ ngu · 4. 愚人 yúrén: Tên ngốc (dùng trong văn viết).
Xem chi tiết »
trong đó 蠢 là ngu ngốc, 猪 là con lợn. 27. 闭嘴! Bì zuǐ! (pi chuẩy): Ngậm miệng lại 28. 真是白痴一个! Zhēnshi báichī yīgè! (chân sư ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (14) 23 thg 4, 2022 · Ngoài ra còn có một số từ vựng tiếng Trung khác như tôi thích bạn 我喜欢你 / wǒ xǐhuān nǐ /. Crush, người thích thầm: 暗恋 – / ànliàn /. Yêu đơn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ngu Ngốc Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngu ngốc tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu