Ngữ Pháp - Câu Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperatives)
Các câu mệnh lệnh thường gặp trong lớp học: Come in.(Mời vào.)Sit down.(Ngồi xuống.)Stand up.(Đứng lên.)Open your book.(Mở sách ra.)Close your book.(Đóng sách lại.)Raise your hand.(Giơ tay lên.)Look at the board.(Nhìn lên bảng.)Listen carefully.(Lắng nghe.)Be quiet.(Trật tự.)Take out your book.(Lấy sách ra.)Put your book away.(Cất sách đi.)Put your hand down.(Bỏ tay xuống.)Các cách dùng của câu mệnh lệnh: - Đưa ra lời chỉ dẫn. Ví dụ: Hit the pan and pour a little oil in.(Hãy làm nóng chảo và rót một ít dầu ăn vào.) - Đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp, yêu cầu người khác làm gì đó. Ví dụ: Give me the details.(Hãy đưa cho tôi bản chi tiết.) - Đưa ra lời mời. Ví dụ: Have a piece of this cake.(Cậu hãy ăn một miếng bánh đi.) - Được sử dụng ở các biển báo hoặc thông cáo. Ví dụ: Push.(Hãy đẩy vào) - Đưa ra lời khuyên một cách thân thiện. Ví dụ: Have a quiet word with her about it.(Hãy nói riêng với con bé về việc đó.)Cấu trúc của câu mệnh lệnh: Dạng khẳng định: Động từ nguyên thể + … . Ví dụ: Sit down.(Ngồi xuống.)Be quiet.(Trật tự.)
Chúng ta có thể nhấn mạnh hơn ý của câu mệnh lệnh bằng cách thêm DO ở đầu câu. Ví dụ: Do sit down. Do be quiet.
Chúng ta có thể giảm mức độ gay gắt, chuyên quyền của câu mệnh lệnh bằng cách thêm “Please” vào đầu hoặc cuối câu. Ví dụ: Please give me the pen. / Give me the pen, please.(Làm ơn đưa cho tôi cái bút.)
* Lưu ý: Khi “please” đứng ở cuối câu, đứng trước nó phải là một dấu phẩy. Dạng phủ định: Don't + động từ nguyên thể + … . Ví dụ: Don't run.(Đừng chạy.)Don't laugh.(Đừng cười.)
CÁC MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ
Come in.(Mời vào.) Listen carefully.(Lắng nghe.) Sit down.(Ngồi xuống.)Take out your book.(Lấy sách ra.) Stand up.(Đứng lên.) Put your book away.(Cất sách đi.) Be quiet.(Trật tự.) Put your hand down.(Bỏ tay xuống.)Open your book.(Mở sách ra.) Do sit down. Close your book.(Đóng sách lại.) Do be quiet. Raise your hand.(Giơ tay lên.) Please give me the pen. Look at the board.(Nhìn lên bảng.) Give me the pen, please.(Làm ơn đưa cho tôi cái bút.) Don't run.(Đừng chạy.) Don't laugh.(Đừng cười.) Bài tậpTừ khóa » Bỏ Tay Xuống Tiếng Anh Là Gì
-
Bỏ Tay Xuống«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
BỎ TAY XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bỏ Tay Xuống: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
BỎ XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẠ XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Chống Tay Xuống đất Translation From Vietnamese To English
-
Bỏ Tay Ra! Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hạ Tay Xuống Tiếng Anh Là Gì
-
31 MẪU CÂU HAY DÙNG TRONG CÁC LỚP HỌC TIẾNG ANH
-
Từ ` Bỏ Tay Xuống` Trong Tiếng Anh Là Từ Nào Sau đây? - St.nk
-
HANDS DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng Trong Lớp Học Ai Cũng Phải Biết