Ngữ Pháp - Cấu Trúc So Sánh - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Tiếng Anh giáo khoa
  • Lớp 8
  • BÀI 7: MY NEIGHBORHOOD
Ngữ pháp - Cấu trúc so sánh 33,802

COMPARISIONSO SÁNH

I - So sánh sự giống nhau

1. Cấu trúc so sánh với like

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + like + tân ngữ.

Ví dụ: My sister has a dress just like mine. (Em gái tôi có chiếc váy giống hệt của tôi.) She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ.) 2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với as…as

Chủ ngữ + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ.

Ví dụ: The pen is as expensive as the notebook. (Cái bút đắt bằng quyển sách.) Bruce dresses as smartly as Liz. (Bruce ăn mặc chỉn chu giống như Liz.)3. Cấu trúc so sánh với the same as

Chủ ngữ + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ.

Ví dụ: All students just do the same as their instructor. (Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ.)

You’re wearing the same dress as mine. (Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi.)

II - So sánh sự khác nhau 1. Cấu trúc so sánh với unlike

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + unlike + tân ngữ.

Ví dụ: My taste in music is unlike my friends’. (Gu âm nhạc của tôi không giống với các bạn tôi.) She looks unlike her mother. (Cô ấy trông không giống mẹ mình.) 2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với not...as...as

Chủ ngữ + not + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ.

Ví dụ: The school bag is not as cheap as the pen. (Cặp sách không rẻ như cái bút.) Mary doesn’t dress as smartly as Liz. (Mary ăn mặc không chỉn chu bằng Liz.)3. Cấu trúc so sánh với not ... the same asChủ ngữ + not + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ.

Ví dụ: A touchscreen cell phone isn’t the same as a traditional one. (Điện thoại di động có màn hình cảm ứng không giống với điện thoại truyền thống.)4. Cấu trúc so sánh với differentChủ ngữ + động từ to be + different from + tân ngữ.

Ví dụ: A pencil skirt is different from a maxi. (Một chiếc chân váy bút chì thì khác với một chiếc chân váy dài chấm gót.)

Bài tập

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Cấu Trúc So Sánh Khác Nhau Trong Tiếng Anh