[Ngữ Pháp N4] ~つもりです:Sẽ/định Làm Gì

Skip to content
  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Làm việc ở Nhật
  • Liên hệ – Góp ý
  • Giới thiệu

Mẫu câu này dùng để diễn đạt một hành động sẽ làm hay một dự định nhưng chưa chắc chắn hoặc chưa được quyết định chính thức. Dự định này đã được suy nghĩ từ trước đó tới bây giờ chứ không phải là ý định bột phát, nảy ra ngay trong lúc nói.

Cấu trúc: [Động từ thể từ điển] + つもりです

Danh sách toàn bộ động từ N5 (thể từ điển) (bản PDF): 121dongtuN5-thetudien&masu

Ví dụ:

  1. わたしは   大阪に いくつもりです。(Tôi sẽ đi Osaka) (大阪:おおさか:Osaka)
  2. かれは 日本に りゅうがくするつもりです。(Anh ấy định đi Nhật du học) (りゅうがくする: du học)
  3. かのじょは あたらしいくつを かうつもりです。(Cô ấy định mua giày mới) (くつ: giày)

Thể phủ định:  [Động từ thể từ điển] + つもりはありません/ つもりはない: sẽ không/ không có ý định

  1. わたしは  大阪に いくつもりはない。(Tôi không định đi Osaka)
  2. かれは 日本に りゅうがくするつもりは ありません。(Anh ấy không định đi Nhật du học)
  3. かのじょは あたらしいくつを かうつもりは ありません。(Cô ấy không định mua giày mới.)

* Lưu ý: Thể phủ định của mẫu câu này là 「つもりはない」không phải là「つもりではない」(いくつもりではない). Cũng có thể dùng mẫu [Động từ thể ない] + つもりです nhưng mẫu câu này không diễn đạt mạnh mẽ ý phủ định bằng việc dùng 「つもりはない」

(*) So sánh sắc thái của hai câu sau thì câu 1 khả năng nhấn mạnh ý phủ định nhiều hơn câu 2.

① いくつもりはない: Không có ý định đi.

② いかないつもりです: Có ý định không đi

Dự định trong quá khứ:  [Động từ thể từ điển] + つもりでした/つもりだった。

→ 「でした」là cách nói lịch sự, 「だった」là cách nói bình thường

Ví dụ: かれは 日本に りゅうがくするつもりだった。Anh ta đã định đi Nhật du học (có thể bây giờ đã thay đổi)

* Lưu ý: Không chia thì quá khứ cho động từ phía trước 「つもりです」

(x)りゅうがくしたつもりです。

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới

  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter

Tác giả Kae

Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm

Các bài viết của tác giả Kae

Bài liên quan

  • [Ngữ pháp N4] Câu điều kiện ~なら [Ngữ pháp N4] Câu điều kiện ~なら
  • [Ngữ pháp N4] 「もう」 và「まだ」 [Ngữ pháp N4] 「もう」 và「まだ」
  • [Ngữ pháp N4] ~のが、~のは、~のに [Ngữ pháp N4] ~のが、~のは、~のに
  • [Ngữ pháp N4] Tính từ + する: Làm cho … [Ngữ pháp N4] Tính từ + する: Làm cho …
  • [Ngữ pháp N4]~ようと思います/ようと思っています [Ngữ pháp N4]~ようと思います/ようと思っています
  • [Ngữ pháp N4] ~ておく [Ngữ pháp N4] ~ておく
  • [Ngữ pháp N4] ~かもしれません、~はずです [Ngữ pháp N4] ~かもしれません、~はずです
  • [Ngữ pháp N4]~ようになる/~なくなる [Ngữ pháp N4]~ようになる/~なくなる

Like page của BiKae để cập nhật bài mới

Bikae.net

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • NGÀY
  • TUẦN
  • THÁNG
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Ngữ pháp N2: ずじまい Ngữ pháp N2: ずじまい
  • Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
  • [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net

BÀI VIẾT MỚI

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
  • Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
  • Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
  • Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
  • Review máy rửa mặt Foreo Luna 3

CHUYÊN MỤC

  • Ẩm thực – Mua sắm
  • Bảng chữ cái
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Góc nấu nướng – Món Nhật
  • Góc nấu nướng – Món Việt
  • Học tập ở Nhật
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật qua audio
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Kanji
  • Làm việc ở Nhật
  • Mẹ và bé
  • Mỹ phẩm – Làm đẹp
  • Nghe hiểu
  • Ngữ pháp
  • Nhạc Nhật
  • Tin tức nổi bật
  • Trải nghiệm văn hoá
  • Từ vựng
  • Đi lại – Du lịch
  • Đời sống

Từ khóa » Tsumori Ngữ Pháp