[Ngữ Pháp N4] ~てあげます、~てくれます、~てもらいます
Có thể bạn quan tâm
Nếu「あげます」、「くれます」và 「もらいます」mang ý nghĩa là “cho/tặng”, “được cho/được tặng” hay “nhận” cái gì đó (xem lại cách dùng 3 động từ này tại đây) thì khi dùng 3 động từ này kèm với thể て, nó biểu thị việc làm cho ai, làm hộ ai hoặc được ai làm hộ, làm giúp cho việc gì.
~てあげます: Làm cho ai việc gì (từ góc độ của người nói)
1. Cấu trúc: [Danh từ 1 (người cho)] は [Danh từ 2 (người nhận)] に + ~てあげます。
* Trong trường hợp danh từ 1 chính là người nói thì nó thường được lược bỏ đi.
2. Ví dụ:
- あした (私は) 料理を作ってあげるよ。Mai tôi sẽ nấu ăn cho nhé. (料理: りょうり: đồ ăn、作る: つくる: làm, nấu)
- (私は) 鈴木さんに お金を 貸してあげました。Tôi đã cho Suzuki vay tiền. (鈴木: すずき、貸す: かす: cho vay)
- こどもに 本を 読んで あげた。Tôi đã đọc sách cho con.
* Người cho/người làm hộ không nhất thiết phải là “tôi”, mà có thể là ngôi thứ 3.
- 田中さんは リンさんに 日本語を 教えてあげます。Tanaka dạy tiếng Nhật cho Linh.
*「 ~てあげます」ngụ ý là có ơn với ai đó, nên nó được dùng khi người nói muốn bày tỏ là đã “làm giúp/làm hộ” ai đó việc gì. Nếu chỉ dùng thể ます thông thường thì không bao hàm được ý nghĩa “cho/giúp”. Không dùng mẫu câu này đối với người lớn hơn hoặc cấp trên. ~てくれます: Được ai đó làm giúp mình việc gì
1. Cấu trúc:
[Danh từ 1 (người cho)] は/が [Danh từ 2 (tôi/thành viên gia đình tôi)] に + ~てくれます。
2. Ví dụ:
- 母が お弁当を 作ってくれた。Mẹ đã làm cơm hộp (bento) cho tôi. (お弁当: おべんとう: bento)
- 友達が 買い物を してくれました。Bạn tôi đã đi chợ giúp tôi. (買い物する: かいものする: đi chợ, đi mua sắm)
- 山田さんが 息子(むすこ)に お菓子(おかし)を 買ってくれました。Anh Yamada đã mua kẹo cho con trai tôi.
~てもらいます: Nhờ ai làm giúp việc gì
1. Cấu trúc: [Danh từ 1 (người nhận)] は/が [Danh từ 2 (người cho)] に + ~てもらいます。
* Lưu ý: Ở đây người nhận là chủ ngữ (ngược với 2 mẫu trên). Khi người nhận là “tôi” thì có thể lược bỏ đi.
2. Ví dụ:
- 佐藤さんに 漢字を 書いてもらいました。Tôi đã nhờ anh Sato viết kanji hộ tôi. (佐藤: さとう)
- 旦那(だんな)に 洗濯(せんたく)を してもらった。Tôi nhờ chồng giặt đồ hộ. (洗濯する: giặt đồ)
- 小林さんに 手伝ってもらいました。Tôi đã nhờ anh Kobayashi giúp đỡ.
- マイクさんは 先生に 日本語を教えてもらいました。Mike đã nhờ cô giáo dạy tiếng Nhật giúp.
* Lưu ý: 「~てもらいます」mang ý nghĩa nhờ vả (mình nhờ, sau đó người ta làm giúp), còn 「~てくれます」có thể dùng cả khi người khác làm gì đó giúp mình mà không cần nhờ vả trước.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.
Từ khóa » Dạy Ai đó
-
Hướng Dẫn Ai đó Cách Làm Gì In English With Examples - MyMemory
-
Hướng Dẫn Ai đó Làm Gì Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Ai Đó Làm Gì Trong Tiếng Anh, Nắm Chắc Cách Dùng ...
-
84 CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH - TFlat
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp: "Ai đó Làm Gì, Ở đâu ?" Trong Tiếng Hàn - YouTube
-
Phần 67: Cách Nhờ Ai đó Dạy Tiếng Anh Cho Mình || Teach Me English
-
84 Cấu Trúc Tiếng Anh Bạn Cần Biết !!! - Langmaster
-
Làm Thế Nào Giáo Viên Giảng Dạy Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Học Sinh?
-
Cách Hiểu Nhanh Về Ngữ Pháp 게 하다: để, Cho, Yêu Cầu Ai đó Làm Gì
-
[Ngữ Pháp] Động Từ - 게 하다 Bắt/khiến/sai/biểu Cho Ai Làm Gì
-
10 Cấu Trúc Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh - Tuổi Trẻ Trà Vinh
-
100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Direct English Saigon
-
Cấu Trúc Câu Nhờ Vả Ai đó Làm Gì (Have Something Done) Chi ...
-
Ai đó đang Làm Gì? » Bài Giảng » » Phần 2: Trường Học » Tiếng Anh ...
-
CON À, ĐỪNG GHÉT BỎ AI ĐÓ LÀM GÌ! - Trường THCS Văn Yên
-
Giá Như Có Ai đó Dạy Tôi Trưởng Thành | Tiki