[Ngữ Pháp N5] Cách đếm Số Người & Vật

Trong tiếng Nhật, khi đếm số người/vật/con vật v.v ngoài số lượng thì chúng ta cần phải dùng cả trợ từ đếm (助数詞: じょすうし). Trợ từ đếm này cũng tương tự như “cái/chiếc/con/quyển” trong tiếng Việt. Mỗi loại danh từ có một 助数詞 tương ứng.

Đây là bảng tổng hợp các 助数詞 cơ bản:

助数詞1

Ngoài ra trợ từ 「つ」là một trợ từ đếm chung, có thể dùng cho nhiều vật khác nhau, trong trường hợp chúng ta không biết rõ trợ từ chính xác của vật đang nhắc đến thì có thể dùng 「つ」

助数詞4

Dưới đây là bảng tổng hợp cách đọc cho từng 助数詞 tương đương với số lượng từ 1 – 20. Cột 「何」là cột dành cho câu hỏi số lượng của từng vật (Bao nhiêu?)

助数詞2助数詞3 Cách dùng 助数詞 trong câu:

Cấu trúc: [Danh từ] が/を + số đếm + 助数詞

Ví dụ:

  1. あそこに せんせいが 3人 います。Ở đằng kia có 3 giáo viên.
  2. ケーキが 4つ あります。Có 4 cái bánh ngọt.
  3. ボールペンを 2本 かいました。Tôi đã mua 2 cái bút bi.
  4. きってを2まい と ノートを3さつ ください。Cho tôi mua 2 cái tem và 3 quyển vở.
  5. ビールを 5杯 のみました。Tôi đã uống 5 cốc bia.

* Trong hội thoại hàng ngày, có thể lược bỏ trợ từ 「が」、「を」và chỉ cần dùng danh từ chỉ người/vật cộng với số đếm và 助数詞.

Ví dụ:  肉まん 2個 たべた。Tôi đã ăn 2 cái bánh bao nhân thịt.

* Đối với trợ từ 「つ」, khi số lượng lớn hơn 11 thì chỉ cần dùng số đếm mà không cần dùng trợ từ.

A: ボールが いくつ ありますか。(Có bao nhiêu quả bóng thế?)

B: 15 (じゅうご)あります。(15 quả)

* Khi hỏi về số lượng nhưng không biết rõ trợ từ đếm, có thể dùng 「どのくらい/どのぐらい」(bao nhiêu?). Khi trả lời nếu không biết rõ chính xác có thể thêm 「くらい」(khoảng/tầm) sau số đếm.

A: そこに ハンカチが どのくらい ありますか。Ở đó có bao nhiêu chiếc khăn tay?

B: 30枚 (さんじゅうまい)くらい あります。Khoảng 30 chiếc.

* Lưu ý: Danh từ bao giờ cũng đứng trước số đếm và 助数詞 (tức là ngược lại với tiếng Việt).

Ví dụ: Tiếng Việt chúng ta nói là “3 cái áo” thì tiếng Nhật là “áo 3 cái”:「シャツ3まい」

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Từ khóa » Cách đếm Lượng Từ Trong Tiếng Nhật