Ngữ Pháp Tiếng Nhật - Bài 2 - Thanh Giang
Có thể bạn quan tâm
Mời các bạn bước vào bài học ngữ pháp tiếng Nhật số 2 cùng Thanh Giang, nội dung gồm có 2 phần là học cùng giáo viên qua video và xem lại nội dung bên dưới. Mời các bạn cùng tham khảo.
Thư Mục Bài Viết
- 1 Học ngữ pháp tiếng Nhật qua video
- 2 Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 1
- 2.1 Mẫu câu khẳng định: Cái này là, cái kia là ~
- 2.2 Mẫu câu phủ định: Cái này không phải là ~
- 2.3 Mẫu câu nghi vấn
- 2.3.1 Mẫu câu số 1 ( câu hỏi xác nhận): Đây là N phải không?
- 2.3.2 Câu nghi vấn loại 2 (Câu hỏi có từ để hỏi) Đây là cái gì?
- 2.3.3 Câu nghi vấn loại 3 (Câu nghi vấn lựa chọn ) Đây là A hay B?
- 3 Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 2
- 3.1 Bổ ngữ về nội dung
- 3.1.1 1. Câu khẳng định
- 3.1.2 2. Câu nghi vấn: Hỏi N2 có nội dung là gì?
- 3.2 Bổ ngữ về chủ sở hữu
- 3.2.1 1. Câu khẳng định
- 3.2.2 2. Câu nghi vấn: Hỏi về chủ sở hữu của đồ vật.
- 3.1 Bổ ngữ về nội dung
- 4 Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 3: Mở rộng cách nói với この・その・あの
Học ngữ pháp tiếng Nhật qua video
Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 1
Đại từ chỉ vật
Trường hợp 1: Người nói và người nghe đứng đối diện nhau. | Trường hợp 2: Người nói và người nghe đứng ngay cạnh nhau. |
これ:Vật gần người nói , xa người nghe それ:Vật gần người nghe, xa người nói あれ:Vật xa cả 2 người | Vị trí vật gần nhất với 2 người là これ Xa hơn 1 chút là それ Xa hẳn cả 2 người là あれ |
Mẫu câu khẳng định: Cái này là, cái kia là ~
これ は N です。 それ あれ |
Ý nghĩa: Đây là / Đó là / Kia là
Giải thích:
これ:Cái này/ Đây …
それ:Cái đó/ Đó …
あれ:Cái kia/ Kia …
は:Trợ từ(Dịch nghĩa là “là”)
N:Danh từ chỉ vật (ほん、かぎ、かばん。。。)
Ví dụ:
– これ は とけいです。Đây là đồng hồ
– それ は いすです。Đó là cái ghế
– あれ は じどうしゃです。Kia là cái ô tô
Mẫu câu phủ định: Cái này không phải là ~
( – ) これ は N じゃありません。 それ あれ |
Ý nghĩa: Đây / Đó / Kia không phải là N
Ví dụ:
– これ は ほんじゃありません。じしょです。Đây không phải là quyển sách. Là quyển từ điển.
– それ は カメラじゃありません。ラジオです。Đó không phải là cái máy ảnh. Là cái đài .
– あれ は コンピューターじゃありません。テレビです。Kia không phải là cái máy vi tính. Là tivi .
Mẫu câu nghi vấn
Mẫu câu số 1 ( câu hỏi xác nhận): Đây là N phải không?
( ? ) これ は N ですか。 それ あれ |
Ý nghĩa: Đây / Đó / Kia là N phải không?
Trả lời:
はい、Nです。Vâng, là N.
はい、そうです。Vâng, đúng vậy.
Hoặc
いいえ、Nじゃありません。Không, không phải là N.
いいえ、N2です。Không, là N2
いいえ、そうじゃありません。Không, không phải vậy.
いいえ、ちがいます。Không, sai rồi.
Ví dụ:
- A: これ は とけいですか。Đây là cái đồng hồ phải không?
B: はい、そうです。Vâng, đúng vậy.
- A: それ は つくえですか。Đó là cái bàn phải không?
B: いいえ、いすです。Không, là cái ghế
- A: あれ は てちょうですか。Đó là quyển sổ tay phải không?
B: いいえ、そうじゃありません。ノートです。Không, không phải vậy. Là quyển vở.
Câu nghi vấn loại 2 (Câu hỏi có từ để hỏi) Đây là cái gì?
これ は なんですか。 それ あれTrả lời Nです。 |
Ý nghĩa: Cái này / Cái đó / Cái kia là cái gì?
Ví dụ:
- それ は なんですか。Đó là gì vậy?
。。。チョコレートです。Là sô cô la.
- これ は なんですか。Đây là gì vậy?
。。。ゆびわです。Là cái nhẫn.
- それ は なんですか。Đó là gì vậy?
。。。おもちゃです。Là đồ chơi.
- あれ は なんですかKia là gì vậy?
。。。けいたいでんわです。Là điện thoại di động.
Câu nghi vấn loại 3 (Câu nghi vấn lựa chọn ) Đây là A hay B?
これ は Aですか、Bですか。 それ あれTrả lời: A/Bです。 |
Ý nghĩa: Là A hay B ?
Ví dụ:
- これ は カメラですか、ラジオですか。 Đây là cái máy ảnh hay cái đài vậy?
。。。 ラジオです。Là cái đài
- これ は ボールペンですか、シャープペンシルですか。Đây là bút bi hay bút chì kim vậy?
。。。ボールペンです。Là bút bi
- これ は 「1」ですか、「7」ですか。Đây là số 1 hay số 7?
。。。「7」です。Là số 7
Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
- Đó là máy ảnh hay điện thoại vậy? Là máy ảnh
- Kia là cô Lan hay cô An vậy? Là cô Lan
- Đây là danh thiếp hay thẻ điện thoại vậy? Là thẻ điện thoại
- Kia là băng cát-xét hay máy ghi âm vậy? Là máy ghi âm
Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 2
2 danh từ bổ nghĩa bởi trợ từ の (mở rộng)
Bổ ngữ về nội dung
1. Câu khẳng định
N1 の N2 < N2 về N1> |
Ý nghĩa: N2 có nội dung là N1
Ví dụ
- カメラ の ざっし Tạp chí về máy ảnh
2.フランスご の ほん Sách tiếng Pháp
Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
- 1.Đây là tạp chí về đồng hồ.
- 2.Đây sách về ô tô.
- 3.Đây là băng tiếng Hàn.
2. Câu nghi vấn: Hỏi N2 có nội dung là gì?
なん の N2 < N2 về cái gì?> Trả lời:N1 ( nội dung ) の N2 です。 |
Ví dụ
- それ は なんのざっしですか。Đó là tạp chí gì vậy?
- カメラのざっしです。Là tạp chí về máy ảnh
Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
- Đây là tạp chí về cái gì vậy? Tạp chí về đồng hồ.
- Đây là sách về cái gì vậy? Sách về ô tô
- Đây là băng cat-sét về cái gì vậy? Băng cat-sét về tiếng Hàn Quốc.
Bổ ngữ về chủ sở hữu
1. Câu khẳng định
N1のN2 < N2 của N1> |
Ý nghĩa: N2 có chủ sở hữu là N1
Ví dụ
- やまださん の てちょう Sổ tay của Yamada.
- かりなさん の かばん Túi xách của Karina.
Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
- Đây là tạp chí về đồng hồ.
- Đây sách về ô tô.
- Đây là băng tiếng Hàn.
2. Câu nghi vấn: Hỏi về chủ sở hữu của đồ vật.
だれ の Nですか。 Trả lời: Chủ sở hữu の Nです。 |
Ý nghĩa: N của ai vậy ?
N của…….
Ví dụ
- A: それ は だれ の かぎですか。Đó là chìa khóa của ai vậy?
B: わたし の かぎです。Là chìa khóa của tôi.
Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
- Đây là cái ô của ai? Là ô của anh Wan.
- Đây là quyển từ điển của ai? Là từ điển của Suzuki
- Đây là ô tô của ai? Là ô tô của anh Satosu.
Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 3: Mở rộng cách nói với この・その・あの
この N1 は N2 の ですか。その あの |
Ý nghĩa: N1 này, đó, kia là của N2
Giải thích:
N1: là danh từ chỉ vật
N2: chủ sở hữu
Ví dụ
- このカメラ は ピピさんのです。 Cái máy ảnh này là của bạn Pipi
- このかばん は モモさんのです Cái cặp sách đó là của bạn Momo
- そのかぎ はだれのですか。 Cái chìa khóa đó là ai?
Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
- Cái ô này là của tôi.
- Cái chìa khóa kia là của thầy Wan.
- Cái đài đó là của ai vậy?
- Cái này là của thầy Tanaka đúng không?
- Đây không phải từ điển của tôi.
Bài đọc thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật – bài 1
FacebookTwitterGoogle+Pin ItTừ khóa » Cái Này Là Cái Gì Tiếng Nhật
-
Cái Này Là Gì? Tiếng Nhật Là Gì?→AのB, これは何の[物]ですか?Ý ...
-
Cái Này/cái đó/cái Kia.Tiếng Nhật Là Gì?→これ,それ,あれ Ý Nghĩa ...
-
Ngữ Pháp これ、それ、あれ Cái Này, Cái đó, Cái Kia, Trợ Từ の
-
Cái Này Là Gì Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Cái Này Này Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cái Này Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cái Này, Này, Chồng, đường Tiếng Nhật Là Gì – Từ điển Việt Nhật
-
Cái Này Là Về Cái Gì Tiếng Nhật - Hỏi Đáp
-
Cái Gì? Tiếng Nhật Là Gì?→何ですか? Ý Nghĩa, Cách Dùng Của Cấu ...
-
Tiếng Nhật Giao Tiếp - Cái Này Là Cái Gì Bài 05 - YouTube
-
Cái Này Là Cái Gì Tiếng Nhật - LuTrader
-
Xu Hướng 3/2022 # Cái Này Là Gì? Tiếng Nhật Là Gì?→AのB, これ ...
-
Cấu Trúc: - これ/それ/あれ (Kore/ Sore/ Are)... Cái Này/cái đó/cái Kia
-
Bài9 Đây Là Cái Gì ạ? | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK