Ngữ Pháp - Tính Từ Sở Hữu; Hỏi Và Trả Lời Về Nghề Nghiệp - TFlat
Có thể bạn quan tâm
1- Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)Định nghĩa: Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu và luôn đứng trước danh từ.Các tính từ sở hữu: Trong tiếng anh có tất cả 7 tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng.
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu tương ứng |
I(tôi, tớ) | My(của tôi, của tớ) |
You(bạn, các bạn) | Your(của bạn, của các bạn) |
He is an engineer.(Ông ấy là kĩ sư.) | His(của anh ấy, của cậu ấy, của ông ấy) |
She(chị ấy, cô ấy, bà ấy) | Her(của chị ấy, của cô ấy, của bà ấy) |
It(nó) | Its(của nó) |
We(chúng tôi, chúng ta) | Our(của chúng tôi, của chúng ta) |
They(họ) | Their(của họ) |
Ví dụ:
This is my bag.(Đây là chiếc túi của tôi.)I like your shirt.(Tớ thích cái áo của cậu.)His name is Peter.(Tên của cậu ấy là Peter.)Her name is Mary.(Tên cô ấy là Mary.)The dog is licking its paw.(Con cún đang liếm chân của nó.)Our house is near the school.(Nhà của chúng tôi ở gần trường học.)Your children are lovely.(Những đứa nhóc của các bạn thật đáng yêu.)Their father works in a factory.(Bố của họ làm trong một nhà máy.)
2- Hỏi và trả lời về nghề nghiệp (Ask and answer about occupations) Câu hỏi: What + do/does + chủ ngữ + do? Trả lời: Chủ ngữ + am/is/are + mạo từ a/an + tên nghề nghiệp. Ví dụ:
What do you do?(Bạn làm nghề gì?)I am a student.(Mình là học sinh.)What does your mother do?(Mẹ bạn làm nghề gì?)My mother is a doctor.(Mẹ mình là bác sĩ.)What does he do?(Ông ấy làm nghề gì?)He is an engineer.(Ông ấy là kĩ sư.)
CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ
My(của tôi, của tớ) , Your(của bạn, của các bạn) , His(của anh ấy, của cậu ấy, của ông ấy) , Her(của chị ấy, của cô ấy, của bà ấy) , Its(của nó) , Our(của chúng tôi, của chúng ta) , Their(của họ)This is my bag.(Đây là chiếc túi của tôi.)I like your shirt.(Tớ thích cái áo của cậu.)His name is Peter.(Tên của cậu ấy là Peter.)Her name is Mary.(Tên cô ấy là Mary.)The dog is licking its paw.(Con cún đang liếm chân của nó.)Our house is near the school.(Nhà của chúng tôi ở gần trường học.)Your children are lovely.(Những đứa nhóc của các bạn thật đáng yêu.)Their father works in a factory.(Bố của họ làm trong một nhà máy.)What do you do?(Bạn làm nghề gì?)I am a student.(Mình là học sinh.)What does your mother do?(Mẹ bạn làm nghề gì?)My mother is a doctor.(Mẹ mình là bác sĩ.)What does he do?(Ông ấy làm nghề gì?)He is an engineer.(Ông ấy là kĩ sư.) Bài tậpTừ khóa » Tính Từ Sử Hữu Trong Tiếng Anh
-
Trọn Bộ Kiến Thức Và Bài Tập Về Tính Từ Sở Hữu đầy đủ Nhất 2022 !
-
Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh : Định Nghĩa, Cấu Trúc, Cách Sử Dụng ...
-
Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh (Possessive Adjectives)
-
Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Sử Dụng
-
Tính Từ Sở Hữu Là Gì? Cấu Trúc, Phân Loại Và Lỗi Thường Gặp
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Tính Từ Sở Hữu Là Gì? Cách Dùng & 4 Lưu ý Quan Trọng Khi Sử Dụng ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản: Tính Từ Sở Hữu - Edu2Review
-
Tính Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Các Từ Chỉ "sở Hữu" Trong Tiếng Anh Bạn Biết Chưa?
-
Cách Sử Dụng đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất