Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Thậm chí, trong một số trường hợp, các bạn có thể nhầm lẫn với đại từ sở hữu. Hãy cùng Anh ngữ Ms Hoa cùng tìm hiểu cách sử dụng nhé. 

tính từ sở hữu trong tiếng anh

I, Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu là một từ đứng trước danh từ, có chức năng chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ

Mối tương quan giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

I

My

You

Your

We

Our

He

His

She

Her

It

Its

They

Their

 

Ví dụ: My brother (Anh trai của tôi), his company (công ty của anh ấy), our class (lớp học của chúng tôi), your new car (chiếc ô tô mới của bạn).

II, Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu được dùng để xác định một người hay vật thuộc về một ai/ cái gì.

Cấu trúc: Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ: 

  • My car has been bought for more than  seven years. (Chiếc ô tô của tôi đã được mua hơn 7 năm rồi) | Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu mang nghĩa là “của”.
  • Peter visits his grandparents every weekends. (Peter thăm ông bà của cậu ấy hàng tuần.) | Tính từ sở hữu phụ thuộc vào chủ sở hữu người/ vật đó mà không bị thay đổi theo số lượng (số ít - số nhiều)
  • His friend has studied abroad. (Một người bạn của anh ấy đã đi du học) | Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Việt.

 

Một vài ví dụ khác cho các bạn tham khảo

  • I have just lost my keys. (Tôi vừa làm mất chìa khóa) | 
  • My father put on his coat and left the house (Bố tôi mặc áo khoác và ra khỏi nhà).
  • She has had her hair cut (Cô ấy đi cắt tóc)
  • They take their children to school every morning. (Họ đưa con đến trường vào buổi sáng).

Tính từ sở hữu

Lưu ý: Trong một số thành ngữ tiếng Anh, có thể dùng mạo từ xác định thay thế cho tính từ sở hữu.

  • I have a cold in the head: Tôi bị cảm.

  • She was shot in the leg: Cô ta bị bắn vào chân.

 

> Tìm hiều thêm: tân ngữ trong tiếng anh

III, Bài tập về tính từ sở hữu

  1. This is_____ 1 (my/1) book and that is (your/ you) book.
  2. Music is______ (I/ my) favourite subject.
  3. _________ (I/ My) want to be a teacher and___ (my/ me) sister wants to be a doctor.
  4. Mai likes English but (her/ she) brother doesn’t.
  5. (Nam and Lan’s teacher/ Nam and Lan teacher) is very nice and fiendly.
  6. Hoa’s pencil case ___  (is/ are) blue. (Her/ She) fiends’ pencil cases are violet.
  7. (Those student’s school bags/ Those students’ school bags) are very heavy.
  8. What is______ (your/ you) father’s job?
  9. _______ (He/ His) is an engineer.
  10. How old______ (are/ is)_____ (your/ you) sister?
  11. _______ (She/ Her) is ten years old
  12. _______ (The women’s bilces/ The womens’ bikes) are new but_______ (the mens’ bikes/ the men’s bikes) are old.

Chỉ cần một chút lơ là bạn sẽ mất điểm trong bài thi của mình. Chính vì thế hãy nắm vững những kiến thức cơ bản trong tiếng anh nhé. Tính từ sở hữu là một trong những ngữ pháp tiếng anh cơ bản quan trọng mà bạn cần nắm vững.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất về tính từ sở hữu trong tiếng anh và chúc các bạn thành công nhé!

Từ khóa » Tính Từ Sử Hữu Trong Tiếng Anh