Ngữ Pháp - Trạng Từ Tần Suất - TFlat
Có thể bạn quan tâm
Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)
1 – Ý nghĩa của trạng từ tần suất Các trạng từ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi về tần suất:How often + do/ does + chủ ngữ + động từ? Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:Always(luôn luôn)Usually(thường xuyên)Often(thường) Sometimes(thỉnh thoảng) Seldom(hiếm khi) Never(không bao giờ)
Lưu ý là các trạng từ trên được sắp xếp theo thứ tự mức độ thường xuyên giảm dần. Ví dụ:He always gets up early.(Bạn ấy luôn luôn dậy sớm.)He often goes to the park.(Cậu ấy thường đi công viên.)He sometimes eats out.(Cậu ấy thỉnh thoảng đi ăn bên ngoài.) He seldom goes camping.(Cậu ấy hiếm khi đi cắm trại.)He never plays tennis.(Cậu ấy không bao giờ chơi tennis.)2 – Vị trí các trạng từ tần suất a/ Đứng sau động từ “to be” Ví dụ: I am never late for school.(Tớ chẳng bao giờ muộn học.)My cat is always hungry.(Con mèo của tớ lúc nào cũng đói.)
b/ Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu Ví dụ:He sometimes flies his kite.(Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều) They usually go fishing.(Họ thường xuyên đi câu cá.)
c/ Đứng ở đầu câu. Vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes. Ví dụ: Usually he eats noodles.(Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.)Sometimes my father drinks coffee.(Ba tớ thi thoảng uống cà phê.)
CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ
Always(luôn luôn) Usually(thường xuyên)Often(thường)Sometimes(thỉnh thoảng)Seldom(hiếm khi)Never(không bao giờ) I am never late for school.(Tớ chẳng bao giờ muộn học.) He sometimes flies his kite.(Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều) Usually he eats noodles.(Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.) Bài tậpTừ khóa » Cách Dùng Always Ving
-
Ms Hoa TOEIC - Chắc Trạng Từ Chỉ Tần Suất “always” đối Với...
-
Cách Dùng Cấu Trúc Always Trong Tiếng Anh
-
Always đi Với Ving - Diễn đàn Học Tiếng Anh Miễn Phí
-
3 Nghĩa Khác Khi Dùng Các Cấu Trúc Với ALWAYS - EvilTTK
-
Tại Sao Cấu Trúc: Be Always + Ving Là Than Phiền Nhưng đưa Vào ...
-
Make 4 Sentences With"be + Always + V-ing" To Express Complaint ...
-
đặt 3 Câu Với Cấu Trúc "be Always Ving" Câu Hỏi 29855
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Với Always - Ngữ Pháp Câu Phàn Nàn - Monkey
-
Sau Always Dùng Gì - Cách Sử Dụng Trạng Từ Tần Suất Trong ...
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Với Always - Present Continuous With Always
-
Present Continuous With "always" - Tiếng Anh Phổ Thông Lớp 8
-
TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT - TFlat
-
Always - English Grammar Today - Cambridge Dictionary
-
[PDF] 1. Simple Present Every Day (month…), Often, Always, Usually ...