Trong Tiếng Anh người nông dân có nghĩa là: farmer, kern, kerne (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 1.191 có người nông dân .
Xem chi tiết »
farmer. noun. en person who works the land and/or who keeps livestock. +1 định nghĩa. Người nông dân gieo hạt ngũ cốc vào mùa xuân. · peasant. noun. en member of ...
Xem chi tiết »
It was not written by liberal elites or the military itself, but rather young populist professionals, giving the document some authenticity for the peasantry.
Xem chi tiết »
The winner will be the farmer who harvests the most vegetables and fruits from fruit shrubs during the challenge.
Xem chi tiết »
Và vinh quang Shekinah* đã đến trên khuôn mặt của người nông dân nầy. · And the Shekinah glory came over the face of this peasant.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; baby-farmer. * danh từ - người giữ trẻ ; sheep-farmer. -master) /'ʃi:p,mɑ:mə/ * danh từ - người nuôi cừu ; stock-farmer. * danh từ - người ...
Xem chi tiết »
Nông dân tiếng Anh là farmer. Nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, tham gia sản xuất nông nghiệp. Nông dân tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
xin chào tôi không phải là một người nông dân. I am not a farmer. ted2019. Họ là những người nông dân và công nhân nhà máy. They are farmers and factory ...
Xem chi tiết »
nông dân trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant. (nói chung) peasantry ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
The picker cannot accidentally select the wrong product. Người thu lượm không thể vô tình nhặt sai sản phẩm. Nông dân trong tiếng anh là gì?
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Only one quarter of the peasants were farmers; the remainder were mere laborers. 4. Anh ta là nông dân trồng lê. He's a pear farmer. 5. Những biện pháp ...
Xem chi tiết »
Họ hình thành nên giai cấp nông dân, có vị trí, vai trò nhất định trong xã hội. Nông dân là những người nghèo, bị phụ thuộc vào các tầng lớp trên hay còn ...
Xem chi tiết »
Hội Nông dân Việt Nam (Vietnam Farmer's Union) là gì? Nhiệm vụ ... 2. Nông dân tiếng Anh là gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina; 3. nông hội trong tiếng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người Nông Dân Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người nông dân trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu