Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Dân - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Trong cuộc sống hiện đại ngày nay có rất nhiều nghề nghiệp phổ biến và đáng mơ ước. Nhưng Nông Dân là trong số những nghề rất quan trọng và góp phần làm giàu cho nền kinh tế đất nước. Vậy các bạn đã biết tổng hợp từ vựng về Nông Dân trong tiếng anh là gì chưa ? Vì thế, dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Nông Dân và một số từ hữu ích khác liên quan đến Nông Dân. Nào, còn chờ đợi gì nữa, hãy cùng studytienganh mau mau ' bỏ túi ' cho mình những từ vựng thú vị này thôi nào!
(Nông Dân)
1. Tổng hợp từ vựng về “ Nông Dân “
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Farmer (n) | Nông dân |
Agriculturalist (n) | Nông dân |
Grower (n) | Nông dân |
Peasant (n) | Nông dân trồng trọt |
Farmworker (n) | Nông dân |
Ryot (n) | Nông dân |
Picker (n) | Nông dân |
Pastoralist (n) | Chủ trang trại gia súc |
Ploughman (n) | Nông dân |
Yeoman (n) | Tiểu điền chủ |
Truck farmer (n) | Nông dân chở hàng bán |
Rancher (n) | Chủ trang trại gia súc |
Sharecropper (n) | Người lĩnh canh |
Dairy farmer (n) | Nông dân sản xuất bơ sữa |
Agronomist (n) | Nhà nông học |
Planter (n) | Nông dân |
Crofter (n) | Chủ trang trại |
Smallholder (n) | Tiểu chủ |
Gardener (n) | Người làm vườn |
Tenant farmer (n) | Nông dân cho thuê đất |
Village (n) | Ngôi làng |
Countryside (n) | Vùng quê |
Isolated area (n) | Khu vực hẻo lánh |
Rural (n) | Nông thôn |
Relaxed / slower pace of life | Nhịp sống thanh thản / chậm |
Cottage (n) | Mái nhà tranh |
Well (n) | Giếng nước |
Fields (n) | Cánh đồng |
Winding lane (n) | Đường làng |
Canal (n) | Kênh, mương |
The river (n) | Con sông |
Farming (n) | Làm ruộng |
Fish ponds (n) | Ao cá |
Plow (n) | Cái cày |
Folk games (n) | Trò chơi dân gian |
Agriculture (n) | Nông nghiệp |
Boat (n) | Con đò |
Peace and quiet (adj) | Yên bình và yên tĩnh |
Cliff (n) | Vách đá |
Meadow (n) | Đồng cỏ |
Terraced field (n) | Ruộng bậc thang |
Paddy field (n) | Ruộng lúa |
Haystack (n) | Đống cỏ khô, rơm rạ |
Ditch (n) | Mương, rãnh |
Harvest (n) | Mùa gặt |
Landscape (n) | Phong cảnh |
Bay (n) | Vịnh |
Hill (n) | Đồi |
Forest (n) | Rừng |
Mountain (n) | Núi |
River (n) | Sông |
Port (n) | Cảng |
Lake (n) | Hồ |
Sea (n) | Biển |
Sand (n) | Cát |
Valley (n) | Thung lũng |
Waterfall (n) | Thác nước |
Cattle (n) | Gia súc |
Livestock (n) | Vật nuôi |
Barn (n) | Chuồng gia súc |
horse (n) | Ngựa |
Forelock (n) | Bờm ngựa |
Horseshoe (n) | Móng ngựa |
Buffalo (n) | Con trâu |
Lamb (n) | Cừu con |
Sheep (n) | Cừu |
Sow (n) | Lợn nái |
Piglet (n) | Lợn con |
Rooster (n) | Gà trống |
Saddle (n) | Yên ngựa |
Shepherd (n) | Người chăn cừu |
Flock of sheep (n) | Bầy cừu |
Goat (n) | Con dê |
Bull (n) | Bò đực |
Calf (n) | Con bê |
Chicken (n) | Gà |
Chick (n) | Gà con |
Cow (n) | Bò cái |
Donkey (n) | Con lừa |
Female (n) | Giống cái |
Male (n) | Giống đực |
Herd of cow (n) | Đàn bò |
Pony (n) | Ngựa nhỏ |
Các bạn có thể tra các từ điển uy tín để có thể luyện tập phát âm và có được giọng phát âm tiếng anh đúng nhất nhé!
(Nông Dân)
2. Một số ví dụ về “ NÔNG DÂN “
- John is a goat cattle farmer.
- John là một nông dân chăn nuôi dê.
- The farmer in Scotland has several large flocks of long-haired sheep.
- Người nông dân ở Scotland có lượng lớn đàn cừu với bộ lông dài.
- The farmer called the vet out to treat a sick sheep.
- Người nông dân gọi bác sĩ thú y ra ngoài để chữa trị cho một con cừu bị bệnh.
- The drought this year has made farmers anxious about the harvest.
- Hạn hán năm nay đã khiến nông dân lo lắng về vụ thu hoạch.
- Most of the produce sold in the supermarket is grown by peasant farmers.
- Hầu hết các sản phẩm bán ở siêu thị đều do nông dân trồng trọt.
- Patrick was either sugar cane farmer or tenant farmer.
- Patrick từng là một nông dân trồng mía và tiểu điền chủ.
- She unsuccessfully tried to be a dairy farmer.
- Cô ấy không thành công khi cố gắng trở thành một nông dân sản xuất bơ sữa.
- Local farmers say they are being forced off their land to make way for developers and enterprises.
- Nông dân địa phương cho biết họ đang bị cưỡng chế đất đai để nhường chỗ cho các nhà phát triển và các doanh nghiệp.
- The farmers in isolated areas live in converted crofter's cottages.
- Những người nông dân ở khu vực hẻo lánh thường sống trong một ngôi nhà tranh đã được cải tạo.
- Thousands of crofters were evicted from their homes in order to make room for the profitable shopping center project.
- Hàng ngàn người trồng trọt đã bị đuổi khỏi nhà của họ để nhường chỗ cho việc mở trung tâm thương mại có lãi.
- Tons of internationally donated food and clothes was distributed to the starving peasants.
- Hàng tấn thực phẩm và quần áo do quốc tế quyên góp đã được phân phát cho những người nông dân đang chết đói.
- You can see many peasant women with scarves around their heads working in the terraced fields.
- Bạn có thể thấy những người phụ nữ nông dân với chiếc khăn quấn quanh đầu đang làm việc trên ruộng bậc thang.
- Many pastoralists in America have been victims of devastating famines in 1970.
- Nhiều người chăn gia súc ở Mỹ từng là nạn nhân của nạn đói tàn khốc vào năm 1970.
- Jack is a pastoralist in my hometown.
- Jack là người chăn gia súc ở quê nhà của tôi.
- She's looking for work as a fruit picker in Thailand.
- Cô ấy đang tìm việc như một người hái trái cây ở Thái Lan.
- The picker cannot accidentally select the wrong product.
- Người thu lượm không thể vô tình nhặt sai sản phẩm.
(Nông Dân)
Chúc các bạn có một buổi học thú vị !
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đánh Nhau
- Top 3 phần mềm giúp bé học nghe tiếng Anh hay nhất
- Bảng Lương trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Flip Out là gì và cấu trúc cụm từ Flip Out trong câu Tiếng Anh
- "Nội Bộ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ Unit 1 đến Unit 5
- Supephotphat kép: Công thức và thành phần chính
- Cách lập kế hoạch học tiếng anh mỗi ngày
Từ khóa » Người Nông Dân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Người Nông Dân, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nông Dân Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NÔNG DÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÀ NGƯỜI NÔNG DÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGƯỜI NÔNG DÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Người Nông Dân Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Nông Dân Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Người Nông Dân Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nông Dân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"người Nông Dân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nông Dân' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nông Dân Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Top 13 Hội Nông Dân Tiếng Anh Là Gì 2022