nữ sĩ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › nữ_sĩ
Xem chi tiết »
Người phụ nữ có đức hạnh của kẻ sĩ. ◇Thi Kinh 詩經: Kì bộc duy hà? Li nhĩ nữ sĩ 其僕維何, 釐爾女士 (Đại nhã ...
Xem chi tiết »
nữ sĩ có nghĩa là: - Người đàn bà chuyên viết văn: Nữ sĩ Hồ Xuân Hương. Đây là cách dùng nữ sĩ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Người đàn bà chuyên viết văn: Nữ sĩ Hồ Xuân Hương. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de. 3.
Xem chi tiết »
nữ sĩ. - Người đàn bà chuyên viết văn: Nữ sĩ Hồ Xuân Hương. hd.. Đàn bà văn sĩ. Phát âm nữ sĩ. nữ sĩ. Woman of letters, bluestocking, authoress, poetess.
Xem chi tiết »
1. Người phụ nữ có đức hạnh của kẻ sĩ. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì bộc duy hà? Li nhĩ nữ sĩ” 其僕維 ...
Xem chi tiết »
nữ sĩ, dt (H. sĩ: người có học) Người phụ nữ có học thức: Bà Đoàn Thị Điểm cũng được gọi là nữ sĩ Hồng-hà. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Nữ sĩ là gì: Danh từ (Từ cũ) nhà văn, nhà thơ nữ nữ sĩ Hồ Xuân Hương.
Xem chi tiết »
Nữ tu hay nữ tu sĩ là những người phụ nữ tự nguyện rời bỏ cuộc sống vật chất, xa lánh khỏi trần thế, sự đời để sống một cuộc sống khép kín, chuyên tâm cho ...
Xem chi tiết »
Đoàn Thị Điểm (段氏點, 1705-1749), hiệu: Hồng Hà Nữ Sĩ (紅霞女士), là nữ ... Bà là người được đánh giá là bậc nhất về sắc đẹp lẫn tài văn trong những nữ sĩ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Người Nữ Sĩ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người nữ sĩ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu