Thường thì những kẻ trộm cắp và những kẻ vô lương tâm hay rình rập những người ở xa đến. Often thieves and other unscrupulous individuals prey on people who are ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "ở xa" thành Tiếng Anh: afar, afield, aloof. Câu ví dụ: Không hợp lý, ... Cho phép người dùng ở xa điều khiển bàn phím và chuột.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ở xa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
But actually the two stars are far away from each other. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Roland Garros is very far. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ở xa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
There are very few affordable housing project in this area because the land is all planned for private construction. Có rất ít nhà ở có giá vừa phải trong khu ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều trường hợp ấn tượng đầu là sai lầm và như đã nói ở trên, bạn không thể đánh giá một người chỉ qua những gì thể ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, với người Anh, việc gọi một người lớn tuổi là "an old man" (đặc biệt là với người xa lạ) có thể khiến bạn gặp rắc rối. Tương tự như vậy, thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Lời chúc tiếng Anh Valentine hay, độc, ngọt ngào và ý nghĩa. ... Nếu là những người yêu xa, đây cũng là dịp để các bạn ở bên nhau bù lại những ngày xa cách.
Xem chi tiết »
Trong thuật ngữ tiếng Anh còn có 2 từ khác cùng nghĩa với cách ly nhưng phương ... hơn là nếu ở nhà thì chỉ ở trong phòng để tránh lây nhiễm cho người thân.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Người ở Xa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người ở xa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu