NGUỒN NHÂN LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGUỒN NHÂN LỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnguồn nhân lựchuman resourcenguồn nhân lựcnguồn lực con ngườitài nguyên con ngườihuman resourcestài nguyên nhân lựcnhân sựmanpowernhân lựcnguồn lựcnguồn nhânhuman capitalvốn nhânnguồn nhânvốn con ngườinhân lựcnguồn lực con ngườihuman resourcesnguồn nhân lựcnguồn lực con ngườitài nguyên con ngườihuman resourcestài nguyên nhân lựcnhân sự
Ví dụ về việc sử dụng Nguồn nhân lực trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
quản lý nguồn nhân lựchuman resource managementhuman resources managementphát triển nguồn nhân lựchuman resource developmentdeveloping human resourcesmanpower developmenthuman capital developmentchất lượng nguồn nhân lựcquality of human resourcesđào tạo nguồn nhân lựchuman resource trainingto train human resourceshuman resources trainingquản trị nguồn nhân lựchuman resource managementhuman resources managementnguồn nhân lực làhuman resources ishiệp hội quản lý nguồn nhân lựcsociety for human resource managementnâng cao chất lượng nguồn nhân lựcimproving the quality of human resourcesthiếu nguồn nhân lựclack of human resourcenguồn nhân lực chiến lượcstrategic human resourcetài chính và nguồn nhân lựcfinance and human resourcesfinancial and human resourcescung cấp nguồn nhân lựcproviding human resourcesTừng chữ dịch
nguồndanh từsourcepowersupplysourcesnguồnđộng từsourcingnhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstafflựcdanh từforcepowerstrengthpressurecapacity STừ đồng nghĩa của Nguồn nhân lực
nguồn lực con người vốn nhân vốn con người manpower human resource human capital tài nguyên con người nguồn nhạcnguồn nhân lực chất lượngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguồn nhân lực English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì
-
NGUỒN NHÂN LỰC In English Translation - Tr-ex
-
Nguồn Nhân Lực Bằng Tiếng Anh - Human Resources - Glosbe
-
Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì, Quản Trị Nhân Lực (Human ...
-
Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Phát Triển Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
NHÂN LỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì
-
"phát Triển Nguồn Nhân Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"quản Lý Nguồn Nhân Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "nhân Lực" - Là Gì?
-
Cung ứng Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì - Bốc Xếp Đại Nam
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự - Ms Hoa Giao Tiếp