NGUỒN NHÂN LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGUỒN NHÂN LỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnguồn nhân lựchuman resourcenguồn nhân lựcnguồn lực con ngườitài nguyên con ngườihuman resourcestài nguyên nhân lựcnhân sựmanpowernhân lựcnguồn lựcnguồn nhânhuman capitalvốn nhânnguồn nhânvốn con ngườinhân lựcnguồn lực con ngườihuman resourcesnguồn nhân lựcnguồn lực con ngườitài nguyên con ngườihuman resourcestài nguyên nhân lựcnhân sự

Ví dụ về việc sử dụng Nguồn nhân lực trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi trân trọng nguồn nhân lực.We give importance to the human resource.Nguồn nhân lực và nguồn nhân lực;Human resources and manpower supply;Chúng tôi trân trọng nguồn nhân lực.We are concerned about the human resources.Phát triển nguồn nhân lực của trường đại học.Develop human resource capacity of the University.Mục tiêu thứ hai là đào tạo nguồn nhân lực.The second challenge is the training of human resource.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđộng lực chính áp lực quá lớn quyền lực rất lớn áp lực dương cường lực cao áp lực rất cao HơnSử dụng với động từgây áp lựcnăng lực sản xuất máy bay phản lựclực kéo chịu áp lựclực đẩy kính cường lựcgiảm áp lựcmất thị lựcnỗ lực ngăn chặn HơnSử dụng với danh từnỗ lựcáp lựcquyền lựclực lượng năng lựcđộng lựcthủy lựcnguồn lựchiệu lựcnguồn nhân lựcHơnPhát triển nguồn nhân lực của giáo dục đại học.Develop human resource capacity of the University.Một trong những thách thức đó là thiếu hụt nguồn nhân lực.One of the challenges is the lack of human capital.Vốn nhân lực và nguồn nhân lực cũng có sự khác biệt.Faculty and staff resources are equally varied.Tư vấn về phát triển tổ chức và phát triển nguồn nhân lực.Business Consultants for organizational development and human-resource development.Ngài không đến để tìm nguồn nhân lực cho nhu cầu của Ngài;He did not come to find a labor force to supply his need;Giám đốc điều hành nguồn nhân lực hàng đầu của Nike cho biết công ty đã không thúc đẩy đủ phụ nữ và dân tộc thiểu số.Nike's top human-resources executive said the company has failed to promote enough women and minorities.Nền tảng kinh doanh chuyên nghiệp với nguồn nhân lực từ các chuyên ngành khác nhau.Professional business background with employer resources from different specialties.Công ty còn khuyến khích nguồn nhân lực của công ty có được những kỹ năng mới và đạt tiêu chuẩn quốc tế về tính chuyên nghiệp.The company also encourages its human resources to acquire new skills and attain international standards of professionalism.Q trình nghiêncứu hệ thống thơng tin nguồn nhân lực là cần thiết cho việc dự đoán.The research on information system of human resource is essential for prediction of..Các nhà quản lý nguồn nhân lực ngày nay cũng vẫn cho rằng những người làm công đáng mong mỏi nhất và ít tốn phí nhất là những người trẻ.Today's human-resources managers also still assume that the most desirable and least costly employees are young ones.Vấn đề phát triển ngành logistics và nguồn nhân lực đã trở thành chương trình cấp quốc gia.The document proves that the development of the logistics sector and its human resources has become a national program.Trung Quốc đã thành công trong việc sản xuất tài năng AI,bằng chứng là sự tăng trưởng nhanh chóng của nguồn nhân lực AI trong thập kỷ qua.China has been successful in producing AI talent,evidenced by the rapid growth of AI human capital over the last decade.Là một chuyên gia nguồn nhân lực, bạn đang chịu trách nhiệm nhiều hơn bạn biết.As a human resource professional, you are in charge more than you know.Ông Mỹ cho biết hạn chế lớn nhất trong việc đào tạo nguồn nhân lực là khoảng cách lớn giữa đầu vào và thực tiễn học thuật.Mỹ said that the biggest limitation on human-resources training was the big gap between academic theory input and practice.Giải thích quản lý nguồn nhân lực là gì và nó liên quan đến quy trình quản lý như thế nào.Explain what HUMAN RESOURCES management can be and how that relates to the management process.Lt; p> Cuộc nội chiến đã làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu nguồn nhân lực- trên 70.000 binh lính La Mã đã chết trong cuộc nội chiến.The civil war exacerbated the already troublesome shortage of manpower- over 70,000 Roman soldiers died during the conflict.Mỗi street là một thực thể riêng biệt, mà không đặt cáp, không có số lượng lớn các thiết bị điện,tiết kiệm nguồn nhân lực và tiết kiệm tiền.Each street is a separate entity, without laying cable, no large quantities of electrical equipment,saving manpower and save money.Chúng tôi không đủ nguồn nhân lực", giám đốc ủy ban Sevillo David nói.We have insufficient manpower resources,” said the board's director, Sevillo David.Công ty InstaForex, có cơ sở tài chính tốt và nguồn nhân lực đáng kể, là một tổ chức sáng tạo cao.InstaForex Company, with its good financial basis and considerable personnel resources, is a highly creative organisation.Iraq sẽ cung cấp nguồn nhân lực, Mỹ sẽ góp phần đào tạo, viện trợ kinh phí và trang bị các loại vũ khí, và Iran sẽ nhận trách nhiệm lãnh đạo.Iraq will provide the manpower, the US will contribute training, funding and weaponry, and Iran will assume the leadership responsibility.Điều này cho thấy, việc phát triển ngành Logistics và nguồn nhân lực Logistics đã trở thành chương trình cấp quốc gia.The document proves that the development of the logistics sector and its human resources has become a national program.Sau đó chúng ta phải tìm kiếm thêm nguồn nhân lực khác ở bên trong hay ngoài khu vực trường học để có thể bù đắp những khiếm khuyết.We should, thereafter, identify other resource persons in and outside the school community that can fill the gaps.Một người bạn của tôi là một nhà quản lý nguồn nhân lực làm việc trong ngành ngân hàng ở Hà Lan vào đầu thế kỷ 21.A friend of mine worked as a human resources manager in the banking industry in the Netherlands at the start of the 21st century.OrangeHRM là một hệ thống quản lý nguồn nhân lực có thể được dùng để theo dõi các thông tin khác nhau liên quan đến nguồn nhân lực trong một tổ chức.OrangeHRM is a human resource management system which can be used to track various information related to human resources within an organization.Microsoft Access dựa trên hệ thống quản lý nguồn nhân lực này( HRMS) phần mềm được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.This Microsoft Access based open source human resource management system(HRMS) software is designed for small to medium sized business.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3878, Thời gian: 0.0252

Xem thêm

quản lý nguồn nhân lựchuman resource managementhuman resources managementphát triển nguồn nhân lựchuman resource developmentdeveloping human resourcesmanpower developmenthuman capital developmentchất lượng nguồn nhân lựcquality of human resourcesđào tạo nguồn nhân lựchuman resource trainingto train human resourceshuman resources trainingquản trị nguồn nhân lựchuman resource managementhuman resources managementnguồn nhân lực làhuman resources ishiệp hội quản lý nguồn nhân lựcsociety for human resource managementnâng cao chất lượng nguồn nhân lựcimproving the quality of human resourcesthiếu nguồn nhân lựclack of human resourcenguồn nhân lực chiến lượcstrategic human resourcetài chính và nguồn nhân lựcfinance and human resourcesfinancial and human resourcescung cấp nguồn nhân lựcproviding human resources

Từng chữ dịch

nguồndanh từsourcepowersupplysourcesnguồnđộng từsourcingnhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstafflựcdanh từforcepowerstrengthpressurecapacity S

Từ đồng nghĩa của Nguồn nhân lực

nguồn lực con người vốn nhân vốn con người manpower human resource human capital tài nguyên con người nguồn nhạcnguồn nhân lực chất lượng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguồn nhân lực English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì