Từ điển Tiếng Việt "nhân Lực" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhân lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhân lực

- Sức người.

hd. Sức người dùng trong lao động sản xuất. Huy động nhân lực. Nguồn nhân lực dồi dào. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhân lực

nhân lực
  • Manpower
craft
labour force
labour power
manpower
  • cân bằng nhân lực: balance of manpower resources
  • hội đồng dịch vụ nhân lực: Manpower Services Commission
  • sự làm giảm nhân lực: reduction of manpower
  • ủy ban nhân lực (ở Anh): manpower committee
  • hệ thống quản lý nguồn nhân lực
    Human Resource Management System (HRMS)
    hệ thống thông tin nguồn nhân lực
    Human Resource Information System (HRIS)
    kế hoạch nhân lực
    labour plan
    lượng lưu chuyển nhân lực
    labour turnover
    nguồn nhân lực
    human resources
    nguồn nhân lực
    Human Resources (HR)
    sổ đăng ký nhân lực
    labour records
    sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
    adjustment for staff turnover and delays
    sự lập kế hoạch nhân lực
    human-resources planning
    sự thuê nhân lực
    hiring of labor
    sự tuyển mộ nhân lực
    recruitment of labour
    manpower
  • chính sách nhân lực: manpower policy
  • dư thừa nhân lực: manpower surplus
  • khủng hoảng về nhân lực: manpower crisis
  • phát triển nguồn nhân lực: manpower development
  • phân tích nhân lực: manpower analysis
  • quy hoạch nhân lực: manpower planning
  • sự dư thừa nhân lực: manpower surplus
  • sự giảm bớt nhân lực: reduction of manpower
  • sự khủng hoảng nhân lực: manpower crisis
  • sự thiếu nhân lực: manpower deficit
  • sự thiếu nhân lực: manpower shortage
  • thiếu nhân lực: manpower deficit
  • báo cáo nhân lực
    employment report
    báo cáo về nhân lực
    employment report
    chi phí về nhân lực
    employment costs
    đầu tư nhân lực
    human investment
    dòng vốn vốn nhân lực
    human capital flow
    giá trị sản lượng trong điều kiện toàn dụng nhân lực
    full employment output
    hoạch định nguồn nhân lực (của công ty)
    human resource planning
    kế toán nguồn nhân lực
    accounting for human resources
    kế toán nguồn nhân lực
    human resource accounting
    kế toán nguồn nhân lực
    human resources accounting
    kết toán tài sản nhân lực
    human asset accounting
    luồng vốn nhân lực
    human capital flow
    nguồn nhân lực
    human resources
    nhân lực cung bất ứng cầu
    overemployment
    phát triển nguồn nhân lực
    human resource development
    quá trình quản lý nguồn nhân lực
    human resource management process
    quản lý nguồn nhân lực
    human resource management
    quản lý nguồn nhân lực
    human resources management
    sự sử dụng quá nhiều nhân lực
    overemployment

    Từ khóa » Nguồn Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì