NGUỒN NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGUỒN NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnguồn nướcwaternướcwater sourcenguồn nướcnguồn cung cấp nướcwatercoursenguồn nướcdòng nướckênh rạchfountainđài phun nướcsuối nguồnnguồnnướcphunvòi phun nướcvòiđàiwater sourcesnguồn nướcnguồn cung cấp nướcwatersnướcwatercoursesnguồn nướcdòng nướckênh rạch
Ví dụ về việc sử dụng Nguồn nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nguồn cung cấp nướcwater supplywater suppliescác nguồn nướcwater sourceswater suppliesfountains of waternguồn nước sạchclean waterpure waternguồn nước uốngdrinking waterdrinking water sourcesnguồn nước ngầmgroundwaterground waterunderground water sourcesnguồn nước ngọtfreshwater sourcesfreshwater resourcessource of fresh waterfresh water resourcesquản lý nguồn nướcwater managementwater resource managementwater resources managementwater governancegần nguồn nướcnear a water sourceclose to waterbảo vệ nguồn nướcwater conservationwater conservancynguồn nước bị ô nhiễmcontaminated water sourcesnguồn cung cấp nước uốngdrinking water suppliesdrinking water supplynguồn cấp nướcwater supplywater suppliesnguồn tài nguyên nướcwater resourceschất lượng nguồn nướcwater qualityTừng chữ dịch
nguồndanh từsourcepowersupplysourcesnguồnđộng từsourcingnướcdanh từwatercountrystatekingdomjuice STừ đồng nghĩa của Nguồn nước
water nguồn nội dungnguồn nước bị ô nhiễmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguồn nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguồn Nước Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Nguồn Nước Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
Nguồn Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nguồn Nước: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Nguồn Nước Ngọt ... - CEP Edu
-
Viết đoạn Văn Về Water Pollution Bằng Tiếng Anh (4 Mẫu)
-
Ô Nhiễm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nguồn Nước (Water Source) Là Gì? Qui Hoạch Nguồn Nước
-
"đầu Nguồn Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nước Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì?
-
Viết Về ô Nhiễm Nước Bằng Tiếng Anh
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về ô Nhiễm Nguồn Nước (3 Mẫu)
-
Máy Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về Máy Lọc Nước
-
Nước Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Khái Niệm Liên Quan