Nguồn Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nguồn nước
source of water; water supply
người ta khàm phá ra rằng bệnh dịch là do nguồn nước bị ô nhiễm the cause of the epidemic was traced back to an infected water supply
- nguồn
- nguồn cơn
- nguồn cội
- nguồn dầu
- nguồn gốc
- nguồn lợi
- nguồn lực
- nguồn pin
- nguồn thu
- nguồn thơ
- nguồn tin
- nguồn vui
- nguồn văn
- nguồn vốn
- nguồn nước
- nguồn suối
- nguồn sáng
- nguồn sông
- nguồn sống
- nguồn tiền
- nguồn điện
- nguồn an ủi
- nguồn chính
- nguồn nhiệt
- nguồn dự trữ
- nguồn dồi dào
- nguồn dữ liệu
- nguồn hy vọng
- nguồn lợi lớn
- nguồn tin cậy
- nguồn tiếp tế
- nguồn tác giả
- nguồn vẻ vang
- nguồn đau khổ
- nguồn cung cấp
- nguồn cảm hứng
- nguồn khích lệ
- nguồn phóng xạ
- nguồn thi hứng
- nguồn thu nhập
- nguồn tiếp sức
- nguồn ánh sáng
- nguồn giáp tiếp
- nguồn gốc chung
- nguồn lây nhiễm
- nguồn nuôi sống
- nguồn sinh sống
- nguồn thông tin
- nguồn tin riêng
- nguồn tài chánh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nguồn Nước Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Nguồn Nước Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
NGUỒN NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nguồn Nước: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Nguồn Nước Ngọt ... - CEP Edu
-
Viết đoạn Văn Về Water Pollution Bằng Tiếng Anh (4 Mẫu)
-
Ô Nhiễm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nguồn Nước (Water Source) Là Gì? Qui Hoạch Nguồn Nước
-
"đầu Nguồn Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nước Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì?
-
Viết Về ô Nhiễm Nước Bằng Tiếng Anh
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về ô Nhiễm Nguồn Nước (3 Mẫu)
-
Máy Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về Máy Lọc Nước
-
Nước Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Khái Niệm Liên Quan