NGUYÊN ĐƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGUYÊN ĐƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnguyên đơn
plaintiff
nguyên đơnnguyên cáokiệnbên nguyênclaimant
nguyên đơnyêu sáchtranh chấpyêu cầu bồi thườngtuyên bố chủ quyềnngười yêu cầuđòi chủ quyềnngười khiếu nạiyêu cầukhiếu nạipetitioner
nguyên đơnngười khởi kiệnngười yêu cầungườingười bảo lãnhngười nộp đơnngười thỉnh nguyệncomplainant
người khiếu nạinguyên đơnbên khiếu nạinguyên cáoplaintiffs
nguyên đơnnguyên cáokiệnbên nguyênclaimants
nguyên đơnyêu sáchtranh chấpyêu cầu bồi thườngtuyên bố chủ quyềnngười yêu cầuđòi chủ quyềnngười khiếu nạiyêu cầukhiếu nạipetitioners
nguyên đơnngười khởi kiệnngười yêu cầungườingười bảo lãnhngười nộp đơnngười thỉnh nguyện
{-}
Phong cách/chủ đề:
In this case, B is the complainant.Nguyên đơn có quyền lựa chọn nơi khởi kiện.
A plaintiff has the choice of where a lawsuit is issued.Các anh em đồng ý cho Nguyên Đơn sử dụng tài sản thế chấp.
The brother agrees for the Petitioner to use the property as collateral.Trong đơn kiện, cả CNN và Acosta đều là nguyên đơn.
According to CNN,“both CNN and Acosta are plaintiffs in the lawsuit.IR- 5:Phụ huynh của công dân Hoa Kỳ( nguyên đơn phải ít nhất 21 tuổi).
IR-5: Parent of a U.S. citizen(petitioner must be at least 21 years old).Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđơn cực Sử dụng với động từtrình đơnđương đơnđơn vị kinh doanh kê đơn thuốc đơn vị sản xuất lõi đơnlập hóa đơnđĩa đơn đầu tay đơn vị nghiên cứu đơn vị tổ chức HơnSử dụng với danh từđơn vị hóa đơnđơn hàng đĩa đơnthực đơnđơn phương đơn thuốc nguyên đơnđơn sắc giường đơnHơnThường thì những sự kiện xấu hình thành cơ sở khiếu nại của nguyên đơn.
Often these bad facts form the basis of the plaintiff's grievance.Nguyên đơn cho biết rằng thiệt hại cá nhân của họ lên đến 771.000 đô la.
The six plaintiffs stated that their personal losses amounted to $771,000.Đáp lại- tưởng niệm Nguyên đơn trong phòng thủ để phản của Bị Đơn..
Reply- Claimant's memorial in defence to a Respondent's counterclaim.Nguyên đơn cho biết rằng thiệt hại cá nhân của họ lên đến 771.000 đô la.
The six plaintiffs also state that they suffered personal losses to the tune of $771,000.Liệu việc bị cáo nhận ra nguyên đơn cảm thấy bị ép buộc có quan trọng hay không?
Should it matter whether the accused realized that the complainant felt coerced?Một khiếu nại có thểliên quan đến nhiều hơn một nguyên đơn và/ hoặc bị đơn..
A single complaint may involve more than one complainant and/or more than one respondent.Hệ thống cho phép nguyên đơn yêu cầu xử lý trong 15 ngày nếu họ trả thêm phí.
The system allows petitioners to request 15 day processing of these cases if they pay an extra fee.Nguyên đơn L- 1A của Hoa Kỳ không bắt buộc phải đáp ứng số tiền đầu tư tối thiểu hoặc yêu cầu tạo việc làm.
The L-1A U.S. Petitioners are not required to meet the minimum investment amount or job creation requirements.Hệ thống cho phép nguyên đơn yêu cầu xử lý trong 15 ngày nếu họ trả thêm phí.
The system allows petitioners to request expedited processing of these forms within 15 days if they pay an extra fee.Ông cho biết có khoảng 15 luật sư đại diện cho nguyên đơn và họ đã hăm dọa và quấy rầy thẩm phán.
He said that around 15 lawyers were representing the petitioner and that they had daunted and harassed the judge.Không nguyên đơn nào trong vụ kiện khẳng định đã hứng chịu bất kỳ bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe nào.
None of the plaintiffs in the lawsuit claim to have actually suffered any illness or health problems.Cô cho biết mình đại diện cho nguyên đơn ở Las Vegas trong một trường hợp chống lại cầu thủ này.
She said she represented a plaintiff in Las Vegas in a case against the football player.DHS đề xuất tăng số tiền đầu tưtối thiểu áp dụng chung cho tất cả các nguyên đơn EB- 5 mới lên 1,8 triệu USD.
DHS proposed to increase the generally applicableminimum investment amount for all new EB-5 petitioners to $1.8 million.Tôi tin tưởng vững chắc rằng đứng về phía nguyên đơn làm cho chúng tôi trở thành các luật sư giỏi giang hơn”.
I'm a firm believer that our work on the plaintiff's side makes us better defense lawyers.".Trên thực tế, nguyên đơn đang vận hành hai khách sạn SOFITEL PLAZA, một ở Hà Nội và một ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Indeed, the Complainant operates two SOFITEL PLAZAhotels, one in Hanoi and one in Ho Chi Min City(Saigon).Tôi có bản tóm tắtanh đã đưa Cliff sáng nay nguyên đơn đối nghịch với bản kiến nghị của bị đơn?.
I have the briefyou gave Cliff this morning-- the plaintiff's opposition to the defendant's motion?Trust( nguyên đơn) đã ký kết hợp đồng xây dựng với một công ty xây dựng để thực hiện các hạng mục xây dựng chính cho một trường học.
A Trust(the claimants) had contracted with a construction firm to perform major construction works to a school.Thông tin nào về bị cáo và nguyên đơn liên quan đến việc nên hay không nên tin tưởng họ?
What information about the accused and the complainant is relevant to whether or not they should be believed?Đơn giải quyết đặc biệt là một dịch vụ tùy chọn cho phép ủy quyền cho một số nguyên đơn nhất định nộp Mẫu I- 129 hoặc I- 140.
Premium processing is an optional service available for certain petitioners filing Forms I-129 or I-140.Chúng tôi thấy cậu vừa là nguyên đơn trong 1 vụ kiện liên quan tới Facebook vừa là nhân chứng trong 1 vụ khác.
We recognize that you're a plaintiff in one suit involving Facebook, and a witness in another.Nguyên đơn đã nộp cho trọng tài tại ICSID trên 29 Tháng Chín 2011 theo Công ước ICSID và Bộ luật đầu tư của nước Cộng hòa Guinea.
The Claimant had filed for arbitration at the ICSID on 29 September 2011 under the ICSID Convention and the Investment Code of the Republic of Guinea.James Kreindler, một trong những luật sư của nguyên đơn cũng đưa ra câu hỏi về sự hữu ích của Mohammed.
James Kreindler, one of the lawyers for the plaintiff also raised question over the usefulness of Mohammed.Nguyên đơn sẽ lựa chọn Nhà cung cấp từ các nhà cung cấp mà ICANN đã phê duyệt bằng cách đệ trình đơn khiếu nại lên Nhà cung cấp đó.
The complainant shall the Provider from among those approved by ICANN by submitting the complaint to that Provider.Luật sư Claude Lienhard đại diện cho 50 nguyên đơn, cho biết những người bị ảnh hưởng sẽ có thể làm chứng tại phiên tòa được chờ đợi từ lâu.
Claude Lienhard, a lawyer representing 50 of the plaintiffs, said those affected will be able to testify at the long-awaited trial.Chúng tôi có thể đại diện cho nguyên đơn trong các cuộc đàm phán giải quyết bảo hiểm hoặc tranh tụng tại tòa miễn phí trừ khi chúng tôi thắng.
We can represent a plaintiff during insurance settlement negotiations or a court trial at no cost unless we win.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 792, Thời gian: 0.0563 ![]()
![]()
nguyễn đăngnguyên gốc

Tiếng việt-Tiếng anh
nguyên đơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nguyên đơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nguyên tắc đơn giảnsimple rulesimple principlesimple principlesbên nguyên đơnthe plaintiffthe plaintiffsđơn vị khối lượng nguyên tửatomic mass unitnguyên tắc đơn giản nàythis simple ruleTừng chữ dịch
nguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintactđơntính từsinglesimpleđơndanh từapplicationmenuunit STừ đồng nghĩa của Nguyên đơn
người khiếu nại người yêu cầu yêu sách người khởi kiệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nguyên đơn Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên đơn Tiếng Anh Là Gì - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Nguyên đơn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
NGUYÊN ĐƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGUYÊN ĐƠN - Translation In English
-
• Nguyên đơn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "nguyên đơn" - Là Gì?
-
Nguyên đơn Tiếng Anh Là... - Cẩm Nang Giáo Dục Và Sức Khỏe
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Nguyên đơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật
-
Nghĩa Của Từ Nguyên đơn Bằng Tiếng Anh