Nguyen Ham - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Công nghệ thông tin
  4. >>
  5. Thương mại điện tử
Nguyen ham

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.39 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LUYỆN TẬP GT 12 CHƯƠNG IV (16-17) – NGUYÊN HÀM 3. x x  1dx Câu 1: Tìm  3 2 (x  1)  C A. 8 2. 3 2 (x  1) 3 x 2  1  C C. 8 sin 2 x.cos x dx Câu 2: Tìm  1 1 3  sin3 x  C sin x  C A. 3 B. 3 (2x  1) ln x dx Câu 3: Tìm  x2 (x 2  x) ln x   x C 2 A. C.. 1 cos3 x  C C. 3. B.. 2. x xC 2. (x 2  x) ln x . Câu 4: Tìm  2 x C A. 3. 33 2 x 1  C B. 8 3 2 (x  1) 3 x2  1  C D. 4. D.. . B.. 1. 1 x C 2. 1. B.. D. f(x)  cos x.cos3x Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số 1 1 f(x)dx  sin 4x  sin 2x  C  8 4 A. B. 1. 1. f(x)dx 8 cos 4x  4 cos 2x  C C. sin 2x.  Câu 7: Tìm 1  cos. 2. x. (x  1)e Câu 8: Tìm  x2 2x. e. x2  xC 2. 2x. D.. f(x)dx 2 x . 2 x x C D. 3 1 sin 2x  C 4. f(x)dx sin 2x  C 1. 1. f(x)dx 8 sin 4x  4 sin 2x  C f(x)dx  2sin 4x  sin 2x  C. dx. 2 ln sin x  C. Câu 9: Tìm. (x 2  x) ln x . 3 x x C C. 2. 1 sin 2x  C 2. f(x)dx  2 x  C.. A. 2(x  1)e. x2  xC 2. xdx. 2 Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) sin x 1 1 f(x)dx  x  sin 2x  C  2 4 A.. A.. (x 2  x) ln x . 1 cos3 x  C D. 2. B. x2 2x. 2 ln 1  cos2 x  C. C.. ln sin x  C. D.. 2 ln cos x  C. dx. C. 1 x2 2x e C B. 2. C. e. x2 2x. C. e2x  2dx. 1 2x (e  2)  C A. 3 1 2x e 2 C C. 3. 1 2x (e  2) e2x  2)  C B. 6 1 2x (e  2) e2x  2  C D. 3. 2 1 (x  1)e x 2x  C D. 2. <span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 10: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 f(x)dx 3x ln 3  3  C  x A. C.. x f(x)dx 3 ln 3 . ln x.  Câu 11: Tìm x A.. . 2. f(x) 3x . 1 x2 B.. 1 C x. D.. f(x)dx  f(x)dx . 3x 1  C ln 3 x. 3x 1  C ln 3 x. dx. 1 1 ln x   C x x. 1 1 ln x   C x B. x. 1 1 ln x   C x C. x. D.. 1 (2  3ln x)3  C C. 6. 1 (2  3ln x)3  C D. 9. . 1 1 ln x   C x x. 2. (2  3ln x) dx x.  Câu 12: Tìm. 1 (2  3ln x)3  C B. 3. 3 A. (2  3ln x)  C. y f(x)  Câu 13: Tìm nguyên hàm của hàm số 3 tan(2x  1)  C A. 2 B. 3tan(2x  1)  C tan 2x dx Câu 14: Tìm  1  ln cos 2x  C A. 2. 3 cos (2x  1). Câu 15: Tìm nguyên hàm của hàm số. f(x)dx 2e  f(x)dx 2xe C.  x. x 1. C.  3tan(2x  1)  C. 1 ln cos 2x  C B. 2 f(x) 2e x . A.. 2. x C  x C. C.. ln cos 2x  C. D.. . 3 cot(2x  1)  C 2. 1 ln sin 2x  C D. 2. 1 x. f(x)dx 2e  2 x  C f(x)dx e  2 x  C D.  x. B.. 2x. 3 Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) x  2sin x. A. C.. 2 f(x)dx 3x  2 cos x  C 2 f(x)dx 3x  2 cos x  C. Câu 17: Nguyên hàm của hàm số f(x) x cos x là: A. x cos x  sin x  C B. x sin x  cos x  C 3(x  ln 2x)xdx Câu 18: Tìm  3x 2 3 x3  ln x  x 2  C 2 4 A. C.. x3 . 1. f(x)dx  4 x B. 1. D.. f(x)dx  4 x. 2sin x. dx  Câu 19: Tìm 3cos x  2.  2 cos x  C 4.  2 cos x  C. C.  x sin x  cos x  C. B.. 2. 3x 3 ln x  x 2  C 2 4. 4. D.. x3 . 3x 2 3 ln x  x 2  C 2 4. x3 . 3x 2 3 ln x  x 2  C 2 4. D. x sin x  cos x  C. <span class='text_page_counter'>(3)</span> 2 ln 3cos x  2  C A. 3 C.. B.. 2 ln 3cos x  2  C. x x  2dx Câu 20: Tìm  1 2 (x  2)  C A. 2. D..  3ln 3cos x  2  C . 2 ln 3 cos x  2  C 3. 2. 1 2 (x  2)  C B. 3. Câu 21: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)dx 2 cot x  3x  C A.  f(x)dx 2 tan x  3x  C C. . f(x) . 1 2 (x  2) x 2  2  C C. 3. 1 2 x 2 C D. 3. 5 3 sin 2 x B.. f(x)dx  2 tan x  3x  C f(x)dx  2 cot x  3x  C. D. 4 Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) cos x  sin x 4. A. cos 2x  C. B. cos x  sin x  C C. 1 f(x)  1  cos 2x Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số 2. 2. 1 tan x  C A. B. 2 dx I  2016x Câu 24: Tìm nguyên hàm ln x C 2016 ln x  C A. B. 2016 (x  1)e3x dx Câu 25: Tìm  1 1 (x  1)e3x  e3x  C 3 A. 3 . 1 co t x  C 2. C.. (x  1)e3x . 1 3x e C 3. I e x (2x  e x )dx Câu 26: Tìm nguyên hàm 1 2xe x  2ex  e2x  C 2 A. 1 2xe x  2ex  e2x  C 2 C. ln x e dx  x Câu 27: Tìm e ln x C A. x. lnx B.  e  C. Câu 28: Nguyên hàm của hàm số A.. x  2 ln x  2  C. f(x) . . 1 sin 2x  C 2. C.  cot x  C. ln 2016x C.. 4032. C. 1 sin 2x  C D. 2. D. tan x  C. D.. 2016 ln 2016x  C. 1 1 (x  1)e3x  e3x  C 9 B. 3 1 1 (x  1)e3x  e3x  C 9 D. 3 1 2xe x  2e x  e2x  C 2 B. 1 2xex  2ex  e2x  C 2 D.. ln x C. e  C. ln 2x D. e  C. x x  2 là:. 2 C 2 (x  2) B.. C.. x  2 ln x  2  C. D.. x ln x  2  C. <span class='text_page_counter'>(4)</span> 1  ln 2 x  x dx Câu 29: Tìm A. ln x  ln x  C 2 cos x dx  3 Câu 30: Tìm sin x 3. 1 ln x  ln 3 x  C 3 C.. B. ln x  ln x  C 2. 1 C 2 A. cos x. 1 C 3 B. sin x 2 Câu 31: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) cos x 1. 1. f(x)dx  2 x  2 sin 2x  C A. C.. C.. B.. . 1 C sin 2 x. 1 C 2 D. sin x. 1. 1. 1. 1 sin 2x  C 4. f(x)dx 2 x  4 sin 2x  C. f(x)dx  2 x  D.. f(x)dx  sin 2x  C. 1 1  ln3 x  C 3 D.. 1 (x  3)2 . Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x), biết F( 4 ) = 2 Câu 32: Cho hàm số 1 3x  10 x 2 3x  8 F(x)  C F(x)  F(x)  F(x)  x 3 x 3 x 3 x 3 A. B. C. D. Câu 33: Nguyên hàm của hàm số f(x) (3x  1)sin x là: f(x) . A.  (3x  1)cos x  3sin x  C C. (3x  1) cos x  3sin x  C. B.  (3x  1) cos x  3sin x  C D.  (3x  1) cos x  3sin x  C. (1  sin x)3 cos x dx Câu 34: Tìm  1 1 (1  sin x)4  C  (1  sin x)4  C A. 4 B. 4 Câu 35: Tìm A.. 3xe2x . 3xe. 2x. 3. 1 (1  sin x)4  C 2 D.. 3 2x 3 2x xe  e  C 4 C. 2. 2x 2x D. 3xe  3e  C. 93 2 x 1  C C. 4. 33 2 (x  1)2  C D. 2. dx. 3 2x e C 2. . 1 (1  sin x)4  C 3 C.. 3x x2  1. 3 2x 3 2x xe  e  C 4 B. 2 dx. Câu 36: Tìm 43 2 (x  1)2  C A. 9. 93 2 (x  1)2  C B. 4 4 Câu 37: Tìm nguyên hàm của hàm số y f(x) sin x 3 1 1 x  sin 2x  sin 4x  C 4 32 A. 8 3 1 1 x  sin 2x  sin 4x  C 2 8 C. 8 x I  2 dx sin x Câu 38: Tìm nguyên hàm  x cot x  ln cos x  C A.  x cot x  ln sin x  C C.. 3 1 1 x  sin 2x  sin 4x  C 4 32 B. 8 3 1 1 x  sin 2x  sin 4x  C 2 8 D. 8. B. D..  x cot x  ln sin x  C x cot x  ln sin x  C. <span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 39: Tìm nguyên hàm của hàm số x. f(x) . 5x 2 7x. x.  5 5.    7 C 5 ln 7 A. ex dx  x e  1 Câu 40: Tìm. x.  5 25.    7 C 7 ln 5 B.. A. e  1  C B. x x(3  2e )dx Câu 41: Tìm  3x 2  2xe x  2ex  C A. 2 x. ln. ex C ex  1. 3.  Câu 43: Tìm 2.3. x. 1. x C. ln(e  1)  C. 1 x (e  1)  C D. 2. 1 x(x  1) . Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x), biết F(  2 ) = 0. Câu 42: Cho hàm số F(x) ln x  ln x  1  C A. x 1 F(x) ln  ln 2 x C. x.  5 25.    7 C 5 ln 7 D.. 3x 2  2xe x  2e x  C B. 2 3x 2  2xe x  2e x  C D. 2. 3x 2  2xe x  2e x  C C. 2 f(x) . B.. F(x) ln x  ln x  1  ln 2 F(x) ln. D.. x  ln 2 x 1. dx. ln(2.3x  1) C 2 ln 3 A.. ln(2.3x  1) ln(2.3x  1) C C 2 ln 3 B. C. cos 2x f(x)  sin x  cos x Câu 44: Tìm nguyên hàm của hàm số A. sin x  cos x  C B. sin x  cos x  C 3dx x(2  3 ln x)3 Câu 45: Tìm  A.. 1 C 2(2  3 ln x)2. Câu 46: Tìm. e. cos2x. x.  7 25.    5 C 7 ln 5 C.. . B. .sin 2xdx. 1 C (2  3ln x)2. ln(2.3x  1) C 4 ln 3 D.. C. cos x  sin x  C. D. sin 2x  C. 3 C 2 2(2  3 ln x) C.. 1 C 2 2(2  3 ln x) D.. 1 cos2x 1 cos2x 1 sin2x e C e C e C C A.  e B. 2 C. 2 D. 2 Câu 47: Nguyên hàm của hàm số f(x) (2x  3) cos 2x là: 1 1 1 1 (2x  3)sin 2x  cos 2x  C  (2x  3)sin 2x  cos 2x  C 2 2 A. 2 B. 2 cos2x. . 1 1 (2x  3) cos2x  sin 2x  C 2 C. 2. 1 1 (2x  3)sin 2x  cos2x  C 2 D. 2. <span class='text_page_counter'>(6)</span> y f(x)  Câu 48: Tìm nguyên hàm của hàm số 1 1 C  C 2 2 A. (2  x) B. 2(2  x). 2 (2  x)3. e x 3 e x  3dx Câu 49: Tìm  3 x 3 x (e  3) 3 e x  3  C (e  3)  C A. 4 B. 4 sin x 2 cos x  3 dx Câu 50: Tìm  1 1  (2 cos x  3)3  C (2 cos x  3)3  C A. 3 B. 3 x. 1 C 2 D. (2  x). 1 x (e  3) 3 ex  3  C C. 4. 13 x e  3 C D. 4. C.. 2 (2  3) ln 2dx Câu 51: Tìm  1 x (2  3)4  C x 4 A. 2 B. (2  3)  C 2x  1 Câu 52: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) e x. 2 C 2 C. (2  x). . 1 (2 cos x  3)3  C 3. D.. . 3. 1. A.. f(x)dx  2 e. C.. f(x)dx  2 e. 1. 2x  1. 1 x (2  3)4  C C. 4. C. 2x  1. C. Câu 53: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 f(x)dx  x  2  C  3 A.. f(x) . B.. f(x)dx e. D.. f(x)dx 2e. 2x  1. 1 x (2  3)4  C D. 3. C. 2x  1. C. x2  2x  1 3 B.. f(x)dx . x3  2x 2  x  C 3. 2 2 x3 f(x)dx  x  2  C f(x)dx   x 2  x  C   3 9 C. D. 3 f(x)   2 x Câu 54: Cho hàm số . Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x), biết F(  1 ) = 5 F(x) 3ln x  2x  3 F(x) ln x  2x  C A. B. F(x) 3ln x  2x  5 F(x) 3ln x  2x  C C. D. Câu 55: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) 5x  3sin 3x A.. f(x)dx 5  9 cos3x  C 5. f(x)dx  2 x C..  cos3x  C. 2. 5 2x Câu 56: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) 5 1 55 2x f(x)dx  2 . ln 5  C A.. f(x)dx  2.5 C. . 5 2x.  Câu 57: Tìm x. 2. 1 2 cos x  3  C 3. .ln 5  C. x dx 2. 5. B.. f(x)dx  2 x 5. f(x)dx  2 x D.. 2. 2.  cos3x  C  9 cos3x  C. 55 2x f(x)dx  2 ln 5  C B. 1 f(x)dx  .55 2x  C  2 D.. <span class='text_page_counter'>(7)</span> 1 C A. 2x. B. ln(x  2)  C 1 I  dx 2 (sin x  cos x) Câu 58: Tìm nguyên hàm   1  1  cot  x    C cot  x    C 4 4   A. 2 B. 2 2. 2x. (3  x. Câu 59: Tìm 1  C 2 3  x A.. 2 2. ). Câu 62: Tìm A.. x2  4. 1 C 2 3  x B.. 2 C 2 3  x C.. 1 C 2 2 (3  x ) D.. 3 3 2 x x C B. 5. 33 2 x C C. 5. 5 3 2 x x C D. 3. x 4 C x 2ex. 1 1  ln x  C B. 3. C.. 2 2 B. (x  4) x  4  C. 1 2 x 4 C C. 2. 2 ln x  1  C. e (e Câu 66: Tìm  x. A. e  2  C x. x. (1  ln x)3  C. 1 (1  ln x)3  C D. 3. 2 D. ln( x  4)  C. dx. 1 2ex 1 x 2ex e C e C A. 2 B. 2 (2x  3)ex dx Câu 64: Tìm  x x x x A. (2x  3)e  2e  C B. (2x  3)e  e  C dx I  dx x  x Câu 65: Tìm nguyên hàm A.. D..  1  cot  x    C 2 4 . dx. 2. e Câu 63: Tìm . C.. . 1  ln x dx 2x. 1 (1  ln x)  C A. 3 x. .  1  cot  x    C 2 4 . . 1 C D. x  2 2. dx. 3 2 x dx Câu 60: Tìm  1  3 x2  C A. 3.  Câu 61: Tìm. 1 ln(x 2  2)  C 2 C.. B.. 2 ln x  1  C. 12ex. C. e. C. x x C. (2x  3)e  2e  C. C.. ln x  x  C. 1 ex e C D. 2 x x D. (2x  3)e  e  C. D.. ln x . x C.  2)2 dx x 3 B. (e  2)  C. 1 x (e  2)2  C C. 2. 2 2x2 1  e ).4x x3 Câu 67: Nguyên hàm của hàm số là: 2 2 8 1 8 8 2x2 1   e2x 1  C   e2x 1  C e C A. x 4 B. x C. x 2dx  Câu 68: Tìm x ln x. 1 x (e  2)3  C D. 3. y f(x) (. D.. . 2 8  4e2x 1  C x. <span class='text_page_counter'>(8)</span> 2 ln ln x  C. B. 2 ln(ln x)  C 3 I  dx x Câu 69: Tìm nguyên hàm A.. A. 2 3x  C. C.. B. 3 x  C. 1 ln ln x  C D. 2. ln ln x  C. 3x  C. C.. x C 3. D.. x. (2e. e dx  3)3. x. Câu 70: Tìm 1 C x 2 A. 4(2e  3). 1 x. 2. C. . 1 x. 2. C. . B. 2(2e  3) C. 4(2e  3) 2 Câu 71: Nguyên hàm của hàm số y f(x) (3  sin x) cos x là: sin 4 x cos4 x sin 4 x 3sin x  C 3sin x  C 3sin x  C 4 4 4 A. B. C. 2xe Câu 72: Tìm . x. x x B. xe  2e  C. Câu 73: Tìm nguyên hàm. x B. 6 e  C 4 Câu 74: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) (3  5x). f(x)dx  C.. (3  5x)5 C 5. B. D.. x x D. 2xe  2e  C. x C. 4 e  C. x D. 2 e  C. f(x)dx . (3  5x)5 C 25. y f(x) 2x(x . Câu 76: Nguyên hàm của hàm số 2x 3 2x3  ln 2 x  C   ln 2 x  C 3 A. 3 B. 1 ln x. f(x)dx  20(3  5x). C. 2 2 (1  x)2 1  x  (1  x) 1  x  C 3 B. 5 2 2  (1  x)2 1  x  (1  x) 1  x  C 3 D. 5. 2 2 (1  x)2  (1  x)  C 3 C. 5. A. ln x  C. x x C. 2xe  e  C. 3. x 1  xdx Câu 75: Tìm  x 2 (1  x) 1  x  C 2 A.. Câu 77: Tìm. sin 4 x 3cos x  C 4 D.. 5. (3  5x) C 25. x. C. I 3 e x dx. x A. 3 e  C. A.. 2(2e  3)2. dx. x x A. 2xe  2e  C. f(x)dx . D.. 1 x. ln x ) x 2 là: 2x3  ln 2 x  C C. 3. D.. C. 2 ln x  C. D.. . 2x3  ln 2 x  C 3. dx 1 ln x  C B. 2 f(x) . Câu 78: Tìm nguyên hàm của hàm số 1 1 x5   C x5  C x 2x A. B.. ln x  C. 5x 6  1 x2 1 5x 5   C x C.. D.. x5 . 1 C x. <span class='text_page_counter'>(9)</span> x3  3x  x2 dx Câu 79: Tìm x2  3ln x  C A. 2. 1 2 3 x  2 C x 2  ln x  C x B. 2 C. Câu 80: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) cos x.sin 2x 1. 1. 1. f(x)dx 6 cos3x  2 cos x  C A.. f(x)dx  3 sin 3x  sin x  C B.. 1. C.. f(x)dx 3 sin 3x  sin x  C. D.. Câu 81: Tìm nguyên hàm của hàm số. f(x) . B.. 1. x 2. 1 1 cos3x  cos x  C 6 2. 3. f(x)dx 3 ln 3  x  C.  Câu 82: Tìm x. f(x)dx . 3 3 x. f(x)dx 3ln 3  x  C A.  C.. 1 2 x  3x  C D. 2. D.. f(x)dx  (3  x). 2. C. f(x)dx  3ln 3  x  C. dx 2. 2 2 x x C A. 5 2 ln x dx  x Câu 83: Tìm. B.. ln 2 x C A. 2. x. C.  C.. B. ln x  C Câu 84: Nguyên hàm của hàm số f(x) 3x sin 3x là: 1  x cos3x  sin 3x  C 3 A. 1  x cos3x  sin 3x  C 3 C.. B.. C. D.  2 x  C. ln x C D. 2.  x cos3x . 1 sin 3x  C 3. 1  x sin 3x  cos 3x  C 3 D. f(x) . 2 4  2 2 cos x x 4. B.. 4 C x. f(x)dx 2 cot x  C.. x. C. ln x  C. 2. Câu 85: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 f(x)dx 2 tan x   C  x A.. 2. D.. f(x)dx 2 tan x  x  C f(x)dx 2 cot x . 2 C x. Câu 86: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) (2x  1). 3. A.. f(x)dx 6(2x  1). C.. f(x)dx 3(2x  1). 2. 2. C C. B.. f(x)dx . (2x  1)4 C 4. (2x  1)4 f(x)dx  C  8 D.. 2 Câu 87: Cho hàm số f(x) x(1  x) . Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x), biết F(1) = 3 1 2 1 F(x)  x 2  x 3  x 4 2 3 2 3 4 A. B. F(x) x  2x  x  3. <span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 2 1 35 F(x)  x 2  x 3  x 4  2 3 4 12 C. x  x  1 dx Câu 88: Tìm 2 (x  1)  2 x  1  C A. 3. 1 2 1 1 F(x)  x 2  x 3  x 4  2 3 4 12 D.. 2 x  1  2(x  1)  C C. 3 2 xe x 1dx  Câu 89: Tìm. 2 (x  1) x  1  2 x  1  C D. 3. A. 2xe. x 2 1. C. B. sin x. (2 cos x 1). Câu 90: Tìm 1 C A. 2 cos x  1. 2. . B.. 2 (x  1) x  1  2 x  1  C 3. . 1 x2 1 e C 2. C. e. . 1 C 2(2 cos x  1). 1 C 4(2 cos x  1) C.. x2 1. 1 x2 1 e C D. 2. C. dx. B.. 1 C 2(2 cos x  1) D.. Câu 91: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)  3x  2 1 2 f(x)dx  3x  2  C f(x)dx  (3x  2) 3x  2)  C   3 3 A. B. 2 2 f(x)dx  (3x  2) 3x  2  C f(x)dx  3x  2  C   9 9 C. D. 2x(2x Câu 92: Tìm . 2.  1)3 dx. 1 1 (2x 2  1)4  C (2x 2  1)4  C 2 4 (2x  1)  C A. 8 B. C. 4 2 3 x(x  3) dx Câu 93: Tìm  1 2 1 2 1 2 (x  3)4  C (x  3)4  C (x  3)4  C A. 2 B. 4 C. 8 2 Câu 94: Tìm nguyên hàm của hàm số y f(x) x ln x x3 1 ln x  x 3  C 9 A. 3. x3 1 ln x  x3  C 9 B. 3 1 f(x)  x e 1 Câu 95: Tìm nguyên hàm của hàm số. C..  ex  ln  x  C e  1  A..  ex  ln  x  C e 1   C.. B.. ln ex  1  C. . . f(x) . Câu 96: Tìm nguyên hàm của hàm số A. tan x  cot x  C B. 2 tan x  C Câu 97: Khẳng định nào sau đây sai? f (x)dx f(x)  C A.  kf(x)dx k f(x)dx C. . 2x ln x . 1 3 x C 9. 1 (2x 2  1)4  C D. 2 x 2 (x2  3)4 C 8 D. x2 1 ln x  x 3  C 9 D. 2.  ex   ln  x  C e 1   D.. 1 sin x.cos2 x 2. C. tan x  cot x  C B. D.. D.  2 cot x  C. [f(x)  g(x)]dx f(x)dx  g(x)dx [f(x)  g(x)]dx f(x)dx  g(x)dx. <span class='text_page_counter'>(11)</span> Câu 98: Tìm nguyên hàm của hàm số y f(x) ln x f(x)dx x ln x  x  C f(x)dx x ln x  x  C A.  B.  f(x)dx x  x ln x  C f(x)dx x ln x  C C.  D.  Câu 99: Khẳng định nào sau đây đúng? f(x)dx f (x)  C [f(x) g(x)]dx f(x)dx g(x)dx A.  B.  f(x) f(x)dx dx  g(x) f(x).g(x)dx f(x)dx.g(x)dx g(x)dx C. D.  2 Câu 100: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) x  cos x x3 f(x)dx  3  sin x  C A. x3 f(x)dx   sin x  C  2 C.. B. D.. x(2  sin x)dx Câu 101: Tìm  2 A. x  x cos x  sin x  C. Câu 102: Tìm nguyên hàm của hàm số ln 2  x  C. B.. f(x) . A. e. C. x3  cos x  C 3. 2 2 x.  2 ln 2  x  C. x(1  x)3 dx Câu 103: Tìm  (1  x)4 (1  x)5 (1  x)4 C   C 4 5 4 A. B. 2 esin x .sin 2xdx  Câu 104: Tìm sin2x. f(x)dx . 2 B. x  x cos x  sin x  C 2 D. x  x cos x  sin x  C. 2 C. x  x sin x  cos x  C. A.. f(x)dx 2x  sin x  C. B.  e. sin2 x. C. C.. 2 ln 2  x  C. 2 C 2 (2  x) D.. (1  x)5 (1  x)4  C 5 4 C.. C. e. sin2 x. C. x 2 (1  x)4 C 8 D.. 1 sin2 x e C D. 2. <span class='text_page_counter'>(12)</span>

Tài liệu liên quan

  • TĂNG CƯỜNG HOẠT ĐỘNG NHẬN THỨC CỦA HỌC SINH THÔNG QUA VIỆC DẠY HỌC CÁC YẾU TỐ GIẢI TÍCH NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN ỞTRUNG HỌC PHỔTHÔNG! TĂNG CƯỜNG HOẠT ĐỘNG NHẬN THỨC CỦA HỌC SINH THÔNG QUA VIỆC DẠY HỌC CÁC YẾU TỐ GIẢI TÍCH NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN ỞTRUNG HỌC PHỔTHÔNG!
    • 114
    • 977
    • 0
  • Khắc phục, sửa chữa các khó khăn, sai lầm và rèn luyện kĩ năng giải toán nguyên hàm, tích phân cho học sinh trung học phổ thông Khắc phục, sửa chữa các khó khăn, sai lầm và rèn luyện kĩ năng giải toán nguyên hàm, tích phân cho học sinh trung học phổ thông
    • 114
    • 971
    • 3
  • Phát triển tư duy sáng tạo của học sinh trung học phổ thông qua dạy học giải bài tập nguyên hàm   tích phân Phát triển tư duy sáng tạo của học sinh trung học phổ thông qua dạy học giải bài tập nguyên hàm tích phân
    • 106
    • 939
    • 5
  • luận văn thạc sỹ toán: Vận dụng phương phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học chủ đề nguyên hàm và tích phân ở lớp 12 trung THPT luận văn thạc sỹ toán: Vận dụng phương phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học chủ đề nguyên hàm và tích phân ở lớp 12 trung THPT
    • 145
    • 973
    • 9
  • vận dụng dạy học phân hóa trong dạy học tìm nguyên hàm cho học sinh lớp 12 thpt miền núi tỉnh yên bái theo chương trình chuẩn vận dụng dạy học phân hóa trong dạy học tìm nguyên hàm cho học sinh lớp 12 thpt miền núi tỉnh yên bái theo chương trình chuẩn
    • 108
    • 673
    • 4
  • dạy học tri thức phương pháp cho học sinh thông qua chủ đề giải toán nguyên hàm - tích phân ở lớp 12 ban nâng cao trường trung học phổ thông dạy học tri thức phương pháp cho học sinh thông qua chủ đề giải toán nguyên hàm - tích phân ở lớp 12 ban nâng cao trường trung học phổ thông
    • 122
    • 598
    • 5
  • SKKN PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN NGUYÊN hàm – TÍCH PHÂN THEO HƯỚNG PHÁT TRIỂN tư DUY SÁNG tạo CHO học SINH SKKN PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN NGUYÊN hàm – TÍCH PHÂN THEO HƯỚNG PHÁT TRIỂN tư DUY SÁNG tạo CHO học SINH
    • 16
    • 1
    • 1
  • góp phần nâng cao chất lượng dạy học phần nguyên hàm -tích phân ,giải tích 12 nâng cao thông qua việc xây dựng và sử dụng một số dạng phương tiện dạy học trực quan_luận văn thạc sĩ giáo dục góp phần nâng cao chất lượng dạy học phần nguyên hàm -tích phân ,giải tích 12 nâng cao thông qua việc xây dựng và sử dụng một số dạng phương tiện dạy học trực quan_luận văn thạc sĩ giáo dục
    • 114
    • 488
    • 0
  • Vận dụng lí thuyết kiến tạo và sử dụng phần mềm Maple trong dạy học chương trình nguyên hàm, tích phân và ứng dụng  lớp 12 trung học phổ thông (ban cơ bản Vận dụng lí thuyết kiến tạo và sử dụng phần mềm Maple trong dạy học chương trình nguyên hàm, tích phân và ứng dụng lớp 12 trung học phổ thông (ban cơ bản
    • 127
    • 919
    • 1
  • PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TOÁN HỌC TRONG DẠY HỌC MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP VÀ KĨ THUẬT ĐIỂN HÌNH TÌM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TOÁN HỌC TRONG DẠY HỌC MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP VÀ KĨ THUẬT ĐIỂN HÌNH TÌM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
    • 112
    • 1
    • 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(2.51 MB - 11 trang) - Nguyen ham Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Nguyên Hàm (x+1)e^3x