Nguyên Liệu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
raw material, base material, material are the top translations of "nguyên liệu" into English.
nguyên liệu noun + Add translation Add nguyên liệuVietnamese-English dictionary
-
raw material
nounmaterial in its unprocessed, natural state
Sự đột biến cung cấp các nguyên liệu cơ bản để tạo ra loài mới.
Mutations provide the raw materials needed to create new species.
en.wiktionary2016 -
base material
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
material
nounVí dụ, nghiền nguyên vật liệu hay thu gom nguyên liệu bột khô.
For example, the grinding of materials, or the dumping of dried powder materials.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- materials
- staple
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "nguyên liệu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "nguyên liệu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGUYÊN LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGUYÊN LIỆU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Liệu Bằng Tiếng Anh
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Ingredients
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì, Nguyên Liệu Chế Biến Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Thành Phần Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Nguyên Liệu Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì, Nguyên Liệu In English
-
Ingredients | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Cấp Phát Nguyên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nguyên Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì Tiết Lộ Nguyên Vật Liệu Phụ ...