NGUYÊN LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGUYÊN LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnguyên liệu
raw material
nguyên liệunguyên liệu thôvật liệu thôchất liệu thômaterial
vật liệuvật chấtchất liệutài liệunguyên liệuingredient
thành phầnchấtnguyên liệufeedstock
nguyên liệuingredients
thành phầnchấtnguyên liệuraw materials
nguyên liệunguyên liệu thôvật liệu thôchất liệu thômaterials
vật liệuvật chấtchất liệutài liệunguyên liệufeedstocks
nguyên liệu
{-}
Phong cách/chủ đề:
INGREDIENTS- for two drinks.Tham số nguyên liệu.
Parameters of the raw material.Nguyên liệu cuộn bạt bạc.
Virgin material in roll tarpaulin.Yêu cầu chất lượng nguyên liệu.
Quality requirements of the raw material.Nguyên liệu PEEK tấm nhựa.
Virgin material PEEK plastic sheet.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvật liệu composite nhiên liệu lỏng vật liệu rắn vật liệu xốp nhiên liệu khác chất liệu cao trị liệu spa dữ liệu mật HơnSử dụng với động từtrung tâm dữ liệusố liệu thống kê vật liệu xây dựng truyền dữ liệutài liệu tham khảo mất dữ liệunhập dữ liệudữ liệu cho thấy tiếp nhiên liệudữ liệu thu thập HơnSử dụng với danh từdữ liệuvật liệutài liệunhiên liệunguyên liệuchất liệuliệu pháp trị liệusố liệuphế liệuHơnChúng tôi chỉ sử dụng 100% nguyên liệu.
A: We only use 100% virgin material.Nguyên liệu làm bánh táo cho 4 người.
INGREDIENTS to make an apple pie for 4 people.Đặc biệt bạn không được thay đổi nguyên liệu nào.
In particular you must not alter any of the materials.Nguyên liệu trong lốp đến từ dầu.
Per cent of the materials in tyres are coming from oil.Hiện tại, 80% nguyên liệu trong lốp đến từ dầu.
Right now, 80 percent of the materials in tires come from oil.Nguyên liệu ván sàn SPC Liên hệ với bây giờ.
Virgin material plank SPC flooring Contact Now.Dầu mỏ là một nguồn năng lượng và nguyên liệu hóa học.
Petroleum is a source of energy and chemical feedstocks.Nguyên liệu bạn cần chỉ là một quả chanh.
The ingredient you are in need of is of course a limousine.Khâu quan trọngđầu tiên là việc chọn nguyên liệu.
A very important point is the choice of the material.Giữ nguyên liệu hoặc đĩa trên quầy.
Keep the ingredient or the dish on the counter.Cacbon monoxit và metanol là nguyên liệu hóa học quan trọng.
Carbon monoxide and methanol are important chemical feedstocks.Và nguyên liệu cho các loại cây trồng cao cấp như nấm.
And feedstocks for high-end crops such as mushrooms.Công nghiệp chế biếngỗ của Việt Nam đang" khát" nguyên liệu.
Vietnam's wood processing industry"thirsty" for raw materials.Nguyên liệu( cho khoảng 6 cái to hoặc 8 cái nhỏ vừa).
INGREDIENTS(for about 8 big ones, or 16 smaller ones).Trồng rừng nguyên liệu phục vụ sản xuất Ván sợi ép.
Plantation for raw materials for manufacturing fiber board.Đầu tiên chúng ta chặt tất cả nguyên liệu như nấm, ớt và cà chua.
First chop all of the ingredients like mushrooms, peppers and tomatoes.Sử dụng nguyên liệu trong sản xuất các loại thuốc diệt nấm.
Used as raw material in production of Fungicide.Một số các món truyền thống của Bỉ sử dụng bia làm nguyên liệu.
A number of traditional Belgian dishes use beer as an ingredient.Tất cả 100% nguyên liệu và phong cách đa dạng được cung cấp.
All 100% virgin material and diverse styles offered.Sự khác biệt của Con ChồnVàng C7 chính là nguồn nguyên liệu.
The difference of C7 is the source of the material.Khoảng 70% nguyên liệu cho Hengli đến từ Saudi Arabia.
About 70 per cent of the feedstock for Hengli came from Saudi Arabia.Không được sửdụng sinh vật sống nào làm nguyên liệu cho thí nghiệm.
You must not use any living creature as an ingredient for an experiment.Ghi chú: lượng nguyên liệu có thể thay đổi tùy khẩu vị.
Note: the amounts of the ingredients can be changed to your taste.Nguyên liệu là một hỗn hợp của naphta hoặc hợp chất xăng và hydro.
The feedstock is a mixture of the naphtha or gasoline fractions and hydrogen.Dễ dàng tạo một danh sách nguyên liệu bằng cách thêm văn bản từ một tập tin.
Easily create an ingredients list by adding text from a file.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 12597, Thời gian: 0.0311 ![]()
![]()
nguyễn lànguyên liệu ban đầu

Tiếng việt-Tiếng anh
nguyên liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nguyên liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các nguyên liệuraw materialingredientsraw materialsfeedstocksnguyên vật liệumaterialmaterialsraw materialslàm nguyên liệuas raw materialfeedstockas raw materialsnguồn nguyên liệusource materialmaterial resourcesfeedstocksnguyên liệu đượcraw materials aretừ nguyên liệufrom raw materialfrom raw materialsnguyên liệu làraw material ismua nguyên liệuraw material purchasingnguyên liệu đếnraw material tochất lượng nguyên liệuraw material qualitythe quality of materialsquality raw materialschi phí nguyên liệuraw material costsloại nguyên liệutype of materialkinds of materialstypes of ingredientsgiá nguyên liệuraw material pricesnguyên liệu hạt nhânnuclear materialnuclear fuelnuclear materialsTừng chữ dịch
nguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintactliệugiới từwhetherliệudanh từmaterialdatadocumentliệutính từraw STừ đồng nghĩa của Nguyên liệu
vật liệu vật chất chất liệu tài liệu thành phần materialTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nguyên Liệu In English - Glosbe Dictionary
-
NGUYÊN LIỆU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Liệu Bằng Tiếng Anh
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Ingredients
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì, Nguyên Liệu Chế Biến Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Thành Phần Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Nguyên Liệu Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì, Nguyên Liệu In English
-
Ingredients | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Cấp Phát Nguyên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nguyên Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì Tiết Lộ Nguyên Vật Liệu Phụ ...