Tra từ: 咒 - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › wpy › 咒
Xem chi tiết »
"nguyền rủa" như thế nào trong Tiếng Trung?Kiểm tra bản dịch của "nguyền rủa" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Trung Glosbe: 詛咒, 诅咒. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
1. chửi mắng; nguyền rủa。诅咒。 2. thề; thề nguyền。盟誓;发誓。 Từ ghép: 诅骂 ; 诅咒 · Nếu muốn tra hình ảnh của ...
Xem chi tiết »
忿詈 Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa 忿詈 Tiếng Trung (có phát âm) là: [fènlì]nguyền rủa; rủa xả; chửi rủa。因愤怒而骂。.
Xem chi tiết »
Bộ: trùng 虫 (+17 nét) Lục thư: hình thanh ... Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình ... (Danh) Tà thuật dùng phù chú nguyền rủa hại người.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'nguyền rủa' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Trung trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "nguyền rủa" ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'bị nguyền rủa' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Trung trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "bị nguyền ...
Xem chi tiết »
Các câu Chửi tiếng Trung · 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó · 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày · 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm (Cao ni ma) · 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu · 滚 (Gǔn): ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2021 · 二百五 (Èr bǎi wǔ): (đọc là o pái ủ) nghĩa à 250 nếu dịch nghĩa đen. Tuy nhiên, đây lại là một câu chửi bằng tiếng Trung, nghĩa là “thằng ngu”, ...
Xem chi tiết »
Trong lúc trốn tránh khỏi những loài quỷ dữ, nhân vật chính dần dần hé lộ những bí mật và quá khứ đen tối về ngôi trường bị nguyền rủa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Nguyền Rủa Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề nguyền rủa tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu