Nguyền Rủa Trong Tiếng Trung, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phép dịch "nguyền rủa" thành Tiếng Trung
詛咒, 诅咒 là các bản dịch hàng đầu của "nguyền rủa" thành Tiếng Trung.
nguyền rủa + Thêm bản dịch Thêm nguyền rủaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
詛咒
verbCon vật không may đó nguyền rủa ta mới phải.
笨山 豬要 詛咒 就 讓 它 來 詛咒 我 好 了
GlosbeTraversed6 -
诅咒
Chẳng có sự sỉ nhục nào khi bị nguyền rủa bởi ác quỷ.
魔鬼 的 诅咒 不会 给 我们 带来 耻辱
World-Loanword-Database-WOLD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nguyền rủa " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nguyền rủa" thành Tiếng Trung trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nguyền Rủa Tiếng Trung
-
Tra Từ: 咒 - Từ điển Hán Nôm
-
诅 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
忿詈 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: 蠱 - Từ điển Hán Nôm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nguyền Rủa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "bị Nguyền Rủa"
-
101 Câu CHỬI THỀ Bằng Tiếng Trung Cực Mạnh! 2022
-
Chửi Thề Tiếng Trung: 101 Câu Nói Bậy Bá đạo Nhất 2022
-
Detention (phim 2019) – Wikipedia Tiếng Việt