Nguyên Văn Là Gì, Nghĩa Của Từ Nguyên Văn | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Nguyên văn
Danh từ
bản viết, lời nói hoàn toàn đúng như của người đã viết ra, nói ra
dịch nguyên vănđăng nguyên văn tác phẩmXem tiếp các từ khác
- Nguyên vật liệu
- Nguyên vẹn
- Nguyên vị
- Nguyên xi
- Nguyên âm
- Nguyên Đán
- Nguyên đơn
- Nguyên đại
- Nguyên động lực
- Nguyền rủa
- Nguyện cầu
- Nguyện vọng
- Nguyện ước
- Nguyệt
- Nguyệt Lão
- Nguyệt hoa
- Nguyệt quế
- Nguyệt san
- Nguyệt thực
- Nguây nguẩy
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
Parky No end Big boy Min Zero Proper name Strip chart Insula Major Tinge Steve Reveal Source On top Off hook Marginal buyer Line shaft Folk-etymology Finite value Portrayal On the understanding that; on this understanding On-off Visible exports and imports Thread Set screw Registration number Prevail Dies Baddie Alleluia Whim Upload Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Phương thức trả góp Cung đường C3H7 Vệ sinh tâm thần Viêm mống mắt giao cảm Thiết bị làm bóng mầm Thành tiền Phổ hồng ngoại Người dẫn dắt dư luận Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ Đập dâng Triết lý tự nhiên Trạm của tuyến nối sơ cấp Tim đường Số dư thực tế Lớp niêm mạc vòi tử cung Kỵ Góc nhìn Dung hợp Biến bù (lệch) Bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp) Vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm) Thử nghiệm mạch vòng Hilbom Số bán nguyên Sắt vụn Khe hở ngoài Khả năng tách sóng riêng Hệ thống thông tin chiến lược-SIS Dữ liệu thô Dịch vụ bao thầu toàn bộ Dễ ngươi Von kế chọn lọc Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Prosperousness Lumpishness Justiciar Thermograph Reversing Resentfulness Mythography Exogamy Doppelganger Deferred tax assets Unfledged Tracheotomy Self-love Piece Pacifical Itinerary E&oe Cowrie Corporative Armorial A lot Willy nilly Strong suit Sharpener Pt boat Middle Main clause Distillation Uninformative Twilight Single-handedly Sedge Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Concocter Digue Chaussure Spallation Pied-de-biche Pécule Blouson Argent Vieux Trochet Tragopogon Toaster Sexe Pleuroscopie Oxacalcite Littorale Caca Bafouer Aubette Truble Trivium Tiédir Soyeuse Scintigramme Sambuque Sambucus S'annuler Monceau Macération Leasing Homme Fromage Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Trai trẻ Suốt lượt Quần cụt Nhà dưới Ngoét Luống cuống Khoa đại Giun chỉ Thoái biến Thương phẩm hóa Tô hạp Rề rà Pháp viện Kẻ thù Húng chanh Hôn lễ Chặm Trống trơn Trống ngực Thất vọng Phong ấn Nhọn vắt Ngón nhẫn Mau hạt Múm mím Hương đăng Hùm beo Gia trạch Giền gai Chín nục Toạ chi Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Ameboid movement Spot Laws and ordinances Dragging for mines Reverend (used to priest, monk, etc.) Report (written ~) Herd instincts Deceased friend Zoology Training (animals) Tame Relative importance Propman Harmless and inoffensive Fascinate Younger sons Wooden clogs War responsibility To go out of fashion Threatening to rain Suspense Rubbing the wrong way (e.g. a cat) Reverse compliment Pluperfect Moving into (house) Legitimate dynasty Heated questioning and answering Exceeding Corporate crime Wound-healing tissue With religious zeal Waseda University Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
しがない にぶね 原核細胞 Amonit 洗い清める 金利鞘 色魔 掘り返す 引き剥し強度 唐揚 信念 ゆびさき 食肉 音感教育 露天風呂 逼塞 軍議 読解 祖父 涎 椿 全文 飾り職 頼み 音楽家 転石苔を生ぜず 超人 視角 群居 細作り 社会生活 理事会 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Cách ăn mặc của các nhà sư Vô định Tích kê Xúc giác Việc đi du lịch xa bằng đường biển Vật tác động đến trí nhớ Trục không theo tuyến nhất định Trận mưa lành Thanh chắn Ngoại lai Chất côcain Xen vào chuyện của người khác Việc bôi trơn khung xe Vật tư Tro táng của nhà sư Trục chạy Tràn xăng Thanh ghi dịch chuyển Thanh chuẩn Thanh chắn cửa Thang đo Thư viện ảnh Kịch hoặc phim về samurai Cuộc đua xlalôm Chất làm nguội Cái bình Xoe xóe Việc bán hàng thông qua mạng thông tin như thư tín, điện thoại Vệ đường Vấn kế Trái phiếu mệnh giá đồng bảng Anh Thúc đẩy Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい ござを敷く 点眼 見落とす 腹筋 収まる アコーディオン ふりこ 雛人形 軽視 習慣 待ち合わせ 工程 安価な 収める 加水分解 アスリート ぬすみ ごらくがい これから Nきょく 高慢になる 陪席裁判官 運輸部 速力度 祝福 監督 法外 歓迎する 悉く 怖がり 心情 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
거류지 제곱근 시달 서글서글하다 이것 소곤거리다 사멸 겸허 청처짐하다 지름 적포도주 이제 왕정 오리 어금니 신원보증 총집 촌 짜부라뜨리다 지시 중이 응 오만 여걸 에이즈 어둡다 신묘 서점 총장 채소 주한 주심 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
讲述 黑色的 许可证 蜂蜜 砍去头部 兴高采烈 雨夹雪 重力势 赔偿金 训导长的 被蚤咬的 虚假的 编程 相似地 喜欢挑剔的 可靠 可用的 叮声 再检察 驯服者 马札儿人的 风险资本 间歇的 酒精 调谐 语风 行列 蛋黄 薰香 稀释剂 稀罕的 分代理处 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nom Sưa Xiêu Đìa Nỡm Căn cước Vần Ngọt ngào Thác Mỏ hỗn Siêu Sụm Buôn thúng bán bưng Gian nan Danh thủ Xí Văng vẳng Sục Ngoại lệ Dồ Mô tê Tra từ Nguyên sơ Mệ Mặt khác Kết nối Goá Giả hiệu Tiền tiêu Thành tố Tợn Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
LVIS QCMMO RZN OVTK EWMS No1 RECC ORIC MDQ IRMs ARGM WEA RCN SXCT SFR MHRI MCMA IWYWH Arch YOH Wr W/O SGAM RPS RIW ORID LGHT GC-C-IRMS COOC CLXX CBGD Avrnt Xsm Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Nguyên Văn Có Nghĩa Là Gì
-
Nguyên Văn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nguyên Văn" - Là Gì?
-
Nguyên Văn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'nguyên Văn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nguyên Văn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
NGUYÊN VĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nguyên Văn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tên Con Nguyễn Văn Nguyên Có ý Nghĩa Là Gì - Tử Vi Khoa Học
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguyên Văn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nguyên Văn Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tên Nguyễn Văn - TenBan.Net
-
Nguyễn Văn A Là Ai? - Cưmgar