Nguyên Vẹn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nguyên vẹn" thành Tiếng Anh
intact, atomicity, plenary là các bản dịch hàng đầu của "nguyên vẹn" thành Tiếng Anh.
nguyên vẹn + Thêm bản dịch Thêm nguyên vẹnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
intact
adjectiveBộ não này hoàn toàn còn nguyên vẹn, lại còn được ướp trong nước sốt tỏi.
This brain is completely intact, marinating in some sort of garlic sauce.
GlosbeMT_RnD -
atomicity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
plenary
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- unabridged
- unbroken
- unharmed
- unimpaired
- whole
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nguyên vẹn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nguyên vẹn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự nguyên vẹn wholeness
- tình trạng nguyên vẹn integrity
- cái nguyên vẹn entire
- tính nguyên vẹn entireness
- còn nguyên vẹn intact · uninjured
Bản dịch "nguyên vẹn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Nguyên Vẹn Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Nguyên Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
NGUYÊN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGUYÊN VẸN - Translation In English
-
NGUYÊN VẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGUYÊN VẸN , NHƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Vẹn Bằng Tiếng Anh
-
Intact: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Ý Nghĩa Của Wholeness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nguyên Vẹn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
-
Sự Nguyên Vẹn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Whole - Wiktionary Tiếng Việt