Whole - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Từ nguyên
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Từ liên hệ
    • 1.5 Phó từ
    • 1.6 Danh từ
      • 1.6.1 Từ dẫn xuất
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
p Lord de hạng 189: whole find got let

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhoʊl/ (Mỹ), /həʊl/ (Anh)
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

  • hole
  • uwole

Từ nguyên

Từ tiếng Anh cổhāl. Cùng gốc với tiếng Đức heil và tiếng Hà Lan heel.

Tính từ

whole(so sánh hơn more whole, so sánh nhất most whole) /ˈhoʊl/

  1. (Không so sánh được) Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng. to escape with a whole skin — thoát khỏi mà bình an vô sự to come back whole — trở về bình an vô sự
  2. Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ. my whole energy — toàn bộ nghị lực của tôi to swallow it whole — nuốt chửng the whole country — toàn quốc by three whole days — suốt cả ba ngày
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Khỏe mạnh.

Thành ngữ

  • to do something with one's whole heart: Toàn tâm toàn ý làm việc gì.

Từ liên hệ

  • wholly

Phó từ

whole(không so sánh được) /ˈhoʊl/

  1. (Thông tục) Nguyên; hoàn toàn. I ate a fish whole — tôi ăn nguyên một con cá she came up with a whole new idea — chị nghĩ ra một khái niệm toàn là mới

Danh từ

whole (số nhiều wholes) /ˈhoʊl/

  1. Toàn bộ, tất cả, toàn thể. the whole of my money — tất cả tiền của tôi I cannot tell you the whole [of it] — tôi không thể kể cho anh biết tất cả được as a whole — toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung upon (on) the whole — tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
  2. (Toán học) Tổng.

Từ dẫn xuất

toàn bộ
  • wholemeal
  • wholesome

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “whole”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=whole&oldid=2113295” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục whole 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Nguyên Vẹn Tiếng Anh Là Gì