Whole - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| p | Lord | de | hạng 189: whole | find | got | let |
Cách phát âm
- IPA: /ˈhoʊl/ (Mỹ), /həʊl/ (Anh)
Từ đồng âm
- hole
- uwole
Từ nguyên
Từ tiếng Anh cổhāl. Cùng gốc với tiếng Đức heil và tiếng Hà Lan heel.
Tính từ
whole(so sánh hơn more whole, so sánh nhất most whole) /ˈhoʊl/
- (Không so sánh được) Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng. to escape with a whole skin — thoát khỏi mà bình an vô sự to come back whole — trở về bình an vô sự
- Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ. my whole energy — toàn bộ nghị lực của tôi to swallow it whole — nuốt chửng the whole country — toàn quốc by three whole days — suốt cả ba ngày
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Khỏe mạnh.
Thành ngữ
- to do something with one's whole heart: Toàn tâm toàn ý làm việc gì.
Từ liên hệ
- wholly
Phó từ
whole(không so sánh được) /ˈhoʊl/
- (Thông tục) Nguyên; hoàn toàn. I ate a fish whole — tôi ăn nguyên một con cá she came up with a whole new idea — chị nghĩ ra một khái niệm toàn là mới
Danh từ
whole (số nhiều wholes) /ˈhoʊl/
- Toàn bộ, tất cả, toàn thể. the whole of my money — tất cả tiền của tôi I cannot tell you the whole [of it] — tôi không thể kể cho anh biết tất cả được as a whole — toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung upon (on) the whole — tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
- (Toán học) Tổng.
Từ dẫn xuất
toàn bộ- wholemeal
- wholesome
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “whole”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sự Nguyên Vẹn Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Nguyên Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Nguyên Vẹn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGUYÊN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGUYÊN VẸN - Translation In English
-
NGUYÊN VẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGUYÊN VẸN , NHƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Vẹn Bằng Tiếng Anh
-
Intact: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Ý Nghĩa Của Wholeness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nguyên Vẹn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
-
Sự Nguyên Vẹn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số