Nguyện Vọng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "nguyện vọng" into English
aspiration, will, wish are the top translations of "nguyện vọng" into English.
nguyện vọng + Add translation Add nguyện vọngVietnamese-English dictionary
-
aspiration
nounKhông biết bố mẹ tôi đã cho tôi nguyện vọng gì.
I wonder what aspirations my parents had for me.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
will
nounNên chúng sẽ nghe theo nguyện vọng của một mình Marcus Crassus này.
Shall be set to purpose by the will of Marcus Crassus alone.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
wish
nounChị ấy có nguyện vọng đi Paris.
It was his wish to go to Paris.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "nguyện vọng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "nguyện vọng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nguyện Vọng Dịch Tiếng Anh
-
→ Nguyện Vọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nguyện Vọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nguyện Vọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NGUYỆN VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Nguyện Vọng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
"nguyện Vọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nguyện Vọng 1 Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Nguyện Vọng | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguyện Vọng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nguyện Vọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "nguyện Vọng" - Là Gì?
-
Nguyện Vọng Thi đại Học Tiếng Anh Là Gì