Từ điển Việt Anh "nguyện Vọng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nguyện vọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nguyện vọng
nguyện vọng- noun
- aspiration
nguyện vọng
- dt. Điều mong muốn: giải quyết theo nguyện vọng quần chúng nguyện vọng chính đáng.
hd. Điều mong muốn. Nguyện vọng của dân.Từ khóa » Nguyện Vọng Dịch Tiếng Anh
-
→ Nguyện Vọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nguyện Vọng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nguyện Vọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nguyện Vọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NGUYỆN VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Nguyện Vọng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
"nguyện Vọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nguyện Vọng 1 Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Nguyện Vọng | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguyện Vọng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nguyện Vọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nguyện Vọng Thi đại Học Tiếng Anh Là Gì