Nguyên Xi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwiən˧˧ si˧˧ŋwiəŋ˧˥ si˧˥ŋwiəŋ˧˧ si˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwiən˧˥ si˧˥ŋwiən˧˥˧ si˧˥˧

Tính từ

[sửa]

nguyên xi

  1. (thông tục) Còn nguyên như mới, như hoàn toàn chưa dùng đến. Cái áo còn mới nguyên xi.
  2. Còn nguyên như vốn có, không có sự thay đổi hay thêm bớt gì. Đồng nghĩa: y nguyên Đồ đạc trong nhà vẫn nguyên xi. Chép nguyên xi, không sai một chữ.

Dịch

Tham khảo

“Nguyên xi”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nguyên_xi&oldid=2103514” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ thông tục tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nguyên xi 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nguyên Xi