Từ điển Tiếng Việt "nguyên Xi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nguyên xi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguyên xi

- Mới hoàn toàn: Cái máy chữ còn nguyên xi.

nt. 1. Còn nguyên như mới. Chiếc đồng hồ còn nguyên xi. 2. Y như vốn có. Bắt chước nguyên xi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nguyên Xi