Nhà Ga Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
station, railway station, railway-station là các bản dịch hàng đầu của "nhà ga" thành Tiếng Anh.
nhà ga + Thêm bản dịch Thêm nhà gaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
station
nounplace where a vehicle may stop [..]
Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Arriving at the station, I found my train gone.
en.wiktionary.org -
railway station
nounplace where trains stop [..]
Jesus, nhà ga và các sân ga như đã định, đúng không?
Jesús the railway station and the marshalling yards as planned right?
en.wiktionary.org -
railway-station
Jesus, nhà ga và các sân ga như đã định, đúng không?
Jesús the railway station and the marshalling yards as planned right?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- railroad station
- train station
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhà ga " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "nhà ga"
Bản dịch "nhà ga" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhà Ga Xe Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
NHÀ GA XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ NHÀ GA XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ga Xe Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GA TÀU HỎA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Bạn đang ở Nhà Ga Phải Không ?" - Duolingo
-
Nhà Ga Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xe Lửa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Đi Lại Bằng Xe Buýt Và Tàu Hỏa - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa
-
Tại Ga Tàu - Langhub - Học Tiếng Anh
-
'ga Xe Lửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhà Ga Xe Lửa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Từ điển Việt Anh "nhà Ga" - Là Gì?