Xe buýt tư nhân được tìm thấy ngay bên ngoài nhà ga xe lửa ở phía đối diện từ trạm xe buýt chính. · The private buses are found just outside of the train station ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể nhận được các suối nước khoáng từ nhà ga xe lửa Borjomi bằng chân. · You can get to the Mineral water springs from the Borjomi train station by foot.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh ga xe lửa trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: railway station . ... Rồi cô ấy phải về nhà, và bạn ở nhà ga xe lửa.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch nhà ga , phổ biến nhất là: station, railway station, railway-station . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ ...
Xem chi tiết »
Built in 1886, the railroad station is an example of small suburban frame depots that were popular in the state in the late 19th century. more_vert.
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2015 · trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng Duolingo. ... "train station" là "ga xe lửa" (ga tàu hỏa); "Station" là "nhà ga"( tàu điện ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhà ga. xem ga xe lửa. đồng hồ nhà ga chạy đúng giờ the station clock is right; the station clock keeps good time. đi bộ đến nhà ga thì xa ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Tại ga tàu – Langhub – Học Tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Train Xe lửa 2. Train station Nhà ga 3 ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh hữu ích khi bạn đi bằng xe buýt hay tàu hỏa. timetable, lịch tàu xe. single (viết tắt của single ticket), vé một chiều. return ( ...
Xem chi tiết »
Tàu lửa trong tiếng anh là gì và một vài điều thú vị về tàu lửa. ... Ga tàu chính của thành phố chỉ cách nhà tôi vài phút đi. Sleeper train. Tàu nằm.
Xem chi tiết »
1. Train Xe lửa 2. Train station Nhà ga 3. Ticket Vé 4. Departure time Thời gian khởi hành 5. Arrival time Thời gian đến 6. Train car Toa tàu 7.
Xem chi tiết »
9. Gestapo đưa chúng tôi đến ga xe lửa ở Metz. 10. Người ta xây ga xe lửa ấy vào năm 1918. 11. Vợ chồng Thorwald đang trên đường tới nhà ...
Xem chi tiết »
Mẹ tôi và Squires sẽ đến Barbados hoặc gì đó, vì vậy ngôi nhà của tôi ở Đảo Lửa là miễn phí. My mom and Squires are going to Barbados or something, ...
Xem chi tiết »
quảng trường nhà ga (tàu hỏa): railway station square ... Nơi tàu đỗ để đón, trả hành khách: ngồi chờ suốt buổi sáng ở nhà ga. 2. Những nhân viên công tác ở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhà Ga Xe Lửa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhà ga xe lửa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu