nhà quê - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến người nhà quê thành Tiếng Anh là: peasant (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có người nhà quê chứa ít nhất 251 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhà quê trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhà quê - (cũ) Native village, native place =Về quê thăm họ hàng+To go to ones native village and visit ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhà quê. xem nông thôn. tôi chưa bao giờ ham sống ở nhà quê country life has never appealed to me. anh ta mới ở nhà quê lên he is fresh ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'người nhà quê' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'người nhà quê' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh “nhà quê” – là gì? 10. NGƯỜI NHÀ QUÊ – Translation in English – bab.la; 11. Đặt câu với từ “nhà quê” – Dictionary (vdict.
Xem chi tiết »
Nhà quê tiếng anh đó là: (cũ) Native village, native place. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · tính từ · không thanh nhã, kém lịch sự · cử chỉ anh ta thật nhà quê · người ở nông thôn · người nhà quê rất quý tình làng nghĩa xóm.
Xem chi tiết »
Từ dùng trong thời trước để chỉ người ở nông thôn. DịchSửa đổi. tiếng Anh: country. Tính từ ...
Xem chi tiết »
'nhà quê' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... nhà quê. - (cũ) Native village, native place =Về quê thăm họ hàng+To go to one's native village and ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Nhà Quê Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhà quê tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu