Nhậm - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲə̰ʔm˨˩ | ɲə̰m˨˨ | ɲəm˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲəm˨˨ | ɲə̰m˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhậm”- 恁: nhậm, nhẫm, châm
- 刃: nhậm, nhận, nhẫn, lạng
- 飪: nhậm, nhẫm
- 衽: nhậm, nhẫm
- 妊: nhậm, nhẫm, nhâm
- 壬: trình, nhậm, nhâm
- 袵: nhậm, nhẫm
- 姙: nhậm, nhâm
- 任: nhậm, nhâm, nhiệm
- 紝: nhậm, nhẫm, nhâm
Phồn thể
- 任: nhậm, nhâm
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 恁: nhắm, nhậm, nhẫm, nhẩm, nếm
- 飪: nhậm, nhẫm, nhẩm
- 衽: nhậm, nhẫm, khâm
- 妊: nhâm, nhậm
- 壬: nhâm, trình, nhậm, nhăm, nhám, nhằm, nhẹm, râm
- : nhậm
- 袵: khố, nhậm, nhẫm
- 姙: nhâm, nhậm
- 任: nhâm, nhầm, nhậm, vững, nhăm, nhẩm, nhặm, nhiệm, nhằm
- 紝: nhâm, nhậm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nhàm
- nhảm
- nhăm
- nhắm
- nhâm
- nhẩm
- nham
- nhám
- nhằm
- nhặm
- nhầm
- nhấm
Động từ
nhậm
- Như nhận Nhậm chức.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhậm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nhặm Lẹ Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nhặm Lẹ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nhặm Lẹ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'nhặm Lẹ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Nhặm Lẹ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nhặm Lẹ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhặm Lẹ
-
Nhặm Lẹ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhặm Lẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mỹ, Nhật, Trung Cử Phái đoàn Dự Lễ Nhậm Chức Của Tổng Thống Hàn ...
-
Mắt Bị Cộm: Các Nguyên Nhân Và Cách Phòng Tránh
-
Mắt đổ Ghèn Là Bệnh Gì? Có Nguy Hiểm Không Và Chữa Ra Sao?
-
NHẶM LẸ HƠN CON BEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bệnh Viêm Kết Mạc Mắt: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách điều Trị Và ...