Nhân Dân Tệ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhân dân tệ" thành Tiếng Anh
renminbi, yuan là các bản dịch hàng đầu của "nhân dân tệ" thành Tiếng Anh.
nhân dân tệ noun + Thêm bản dịch Thêm nhân dân tệTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
renminbi
nouncurrency in China [..]
en.wiktionary.org -
yuan
nounChính sáchnày tạo điều kiện chocác ngân hàng cho vay hàng tỷ nhân dân tệ .
The move should free up banks to lend billions of yuan .
GlTrav3 -
renminbi (currency in China)
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhân dân tệ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhân dân tệ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhân Dân Tệ Dịch Tiếng Anh
-
Yuan | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
ĐỒNG NHÂN DÂN TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÂN DÂN TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Nhân Dân Tệ Bằng Tiếng Anh
-
"Nhân Dân Tệ (hệ Thống Tiền Tệ Của Trung Quốc)" Tiếng Anh Là Gì?
-
Nhân Dân Tệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Quốc Thử 'sức Mạnh Mềm' Của đồng Nhân Dân Tệ - VietNamNet
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá Tính Chéo Của Đồng Việt Nam Với Một Số Ngoại Tệ để Xác định ...
-
Nga - Trung Quốc Bỏ USD, Giao Dịch đồng Rúp - Nhân Dân Tệ Tăng ...
-
Tỷ Giá Hối đoái Tiền Tệ Trung Bình Hàng Năm | Internal Revenue Service
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV