Nhân Dân Tệ (CNY) Sang Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ Giá

× × Currency World chuyển đổi tiền tệ tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ (CNY) sang Won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá Cập nhật lúc 03:00 trên Chủ Nhật, 29 tháng 12, 2024 UTC. 1 CNY = 201.923 KRW 1 KRW = 0.004952 CNY Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ tỷ giá Chuyển đổi tiền tệ từ Nhân dân tệ sang Won Hàn Quốc Chuyển đổi tiền tệ từ Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ
  • CNY là mã tiền tệ cho Nhân dân tệ, là tiền tệ chính thức của China. Biểu tượng cho Nhân dân tệ là 元.
  • KRW là mã tiền tệ cho Won Hàn Quốc, là tiền tệ chính thức của South Korea. Biểu tượng cho Won Hàn Quốc là ₩.

Nhân dân tệ to Won Hàn Quốc conversion cheatsheet

CNYKRW
1 CNY201.923 KRW
5 CNY1010 KRW
10 CNY2019 KRW
25 CNY5048 KRW
50 CNY10096 KRW
100 CNY20192 KRW
500 CNY100962 KRW
1000 CNY201923 KRW
10000 CNY2019233 KRW

Won Hàn Quốc to Nhân dân tệ conversion cheatsheet

KRWCNY
1 KRW0.004952 CNY
5 KRW0.02476 CNY
10 KRW0.04952 CNY
25 KRW0.1238 CNY
50 KRW0.2476 CNY
100 KRW0.4952 CNY
500 KRW2.476 CNY
1000 KRW4.952 CNY
10000 KRW49.524 CNY

Tỷ giá hối đoái khác cho Nhân dân tệ

flag of United StatesUSD 7.299Đô la Mỹ1 CNY = 0.1370 USDflag of the European UnionEUR 7.611Euro1 CNY = 0.1314 EURflag of United KingdomGBP 9.176Bảng Anh1 CNY = 0.1090 GBPflag of RussiaRUB 0.06904Rúp Nga1 CNY = 14.485 RUBflag of CanadaCAD 5.062Đô la Canada1 CNY = 0.1976 CADflag of AustraliaAUD 4.537Đô la Australia1 CNY = 0.2204 AUDflag of JapanJPY 0.04623Yên Nhật1 CNY = 21.630 JPYflag of SwitzerlandCHF 8.090Franc Thụy sĩ1 CNY = 0.1236 CHFflag of SingaporeSGD 5.372Đô la Singapore1 CNY = 0.1862 SGDBiểu tượng BitcoinBTC 693304Bitcoin1 CNY = 0.000001442 BTCBiểu tượng VàngXAU 19136Vàng1 CNY = 0.00005226 XAU

Tỷ giá hối đoái khác cho Won Hàn Quốc

flag of United StatesUSD 1474Đô la Mỹ1 KRW = 0.0006785 USDflag of the European UnionEUR 1537Euro1 KRW = 0.0006507 EURflag of United KingdomGBP 1853Bảng Anh1 KRW = 0.0005397 GBPflag of RussiaRUB 13.940Rúp Nga1 KRW = 0.07174 RUBflag of CanadaCAD 1022Đô la Canada1 KRW = 0.0009784 CADflag of AustraliaAUD 916.068Đô la Australia1 KRW = 0.001092 AUDflag of ChinaCNY 201.923Nhân dân tệ1 KRW = 0.004952 CNYflag of JapanJPY 9.335Yên Nhật1 KRW = 0.1071 JPYflag of SwitzerlandCHF 1634Franc Thụy sĩ1 KRW = 0.0006121 CHFflag of SingaporeSGD 1085Đô la Singapore1 KRW = 0.0009219 SGDBiểu tượng BitcoinBTC 139994143Bitcoin1 KRW = 0.000000007 BTCBiểu tượng VàngXAU 3863976Vàng1 KRW = 0.000000259 XAU Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.

Từ khóa » đổi Ndt Sang Won