Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Won Hàn Quốc (KRW) Máy Tính ...
Có thể bạn quan tâm
CoinMill.com - Chuyển đổi tiền tệ | Chào mừng! Login | ||
|
Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Các quốc gia và các ngoại tệ khác |
Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): | Tùy chọnLàm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.Bắt đầu từ Tiền tệ
|
Trang web chuyển đổi tiền tệ này được cung cấp miễn phí với hy vọng rằng nó sẽ hữu ích, nhưng lưu ý rằng chúng tôi KHÔNG ĐẢM BẢO độ chính xác các tỷ giá, điều này có nghĩa là không có sự đảm bảo chắc chắn cho việc MUA BÁN hoặc DÀNH CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ NÀO ĐÓ.
Chuyển đổi toàn cầu: انجليزية | Англійская | Български | Català | Český | Dansk | Deutsch | Ελληνικά | English | Español | Eesti | Suomi | Français | Gaeilge | हिंदी | Bosanski jezik | Magyar | Indonesia | Íslenska | Italiano | עברית | 日本語 | 한국어 | Lietuviškai | Latvijas | Македонски | Melayu | Maltija | Nederlands | Norske | Polski | Português | Română | Русский | Slovensky | Slovenski | Shqiptar | Српски | Svenska | ภาษาไทย | Türkçe | Українська | Tiếng Anh | 中文(简体) | 繁體中文
Trang web này được dịch từ tiếng Anh. Bạn có thể dịch lại cho đúng hơn .
Bản quyền thuộc về (C) 2003-2024Stephen Ostermiller | Chính sách bảo mật
Từ khóa » đổi Ndt Sang Won
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Won Hàn Quốc ... - Wise
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Won Hàn Quốc (CNY/KRW)
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Won Hàn Quốc ...
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Nhân Dân Tệ KRW/CNY - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Nhân Dân Tệ Won Hàn Quốc CNY/KRW - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ CNY Sang KRW - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Won Hàn Quốc (KRW) Sang Nhân Dân Tệ ...
-
Nhân Dân Tệ (CNY) Sang Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ Giá
-
1 Nhân Dân Tệ Của Trung Quốc đến Won Hàn Quốc | Đổi 1 CNY KRW
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Chuyển đổi đơn Vị Tiền Tệ - MB-BANK
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn - SCB
-
Tỷ Giá - VPBank
-
Đổi 10000 KRW đến CNY