"Nhân Dân Tệ (hệ Thống Tiền Tệ Của Trung Quốc)" Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"Nhân dân tệ (hệ thống tiền tệ của Trung Quốc)" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi "Nhân dân tệ (hệ thống tiền tệ của Trung Quốc)" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều. 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Nhân dân tệ (hệ thống tiền tệ của Trung Quốc) dịch là: RenminbiAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Tiền Tệ Dịch Sang Tiếng Anh
-
TIỀN TỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiền Tệ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TIỀN TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiền Tệ Tiếng Anh Là Gì? Đơn Vị Tiền Tệ Tiếng Anh
-
Cách đọc Và Viết Số Tiền Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất | ELSA Speak
-
Bí Quyết đọc đơn Vị Tiền Tệ Trong Tiếng Anh Cực đơn Giản
-
"loại đơn Vị Tiền Tệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[Bí Quyết] Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh Cực đơn Giản
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh (Cho Người Mới) | KISS English
-
Yuan | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiền Tệ Đài Loan - 國立成功大學華語中心
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Cực Đơn Giản - Hoa Văn SHZ
-
Tiền Tệ Là Gì? Phân Tích Bản Chất Và Các Chức Năng Của Tiền Tệ?