Tiền Tệ Đài Loan - 國立成功大學華語中心
Có thể bạn quan tâm
Về chúng tôi Thông tin khóa học
- Lớp chính quy theo mùa
- Khóa học ngắn hạn mùa hè
- Chương trình tham quan học tập
- Lớp tiếng trung đặc biệt
- Album hoạt động
- Thị thực (visa)
- Đăng kí kí túc xá
- Học bổng
- Sống ở Đài Nam
- Giao thông
Login
Forget password?Login
Not a member yet? RegistrationAccount
(To renew the verification code, please click the picture.) I have read and understood the terms and conditions 個人資料保護法Registration
Have an account already? LoginReset Password
Please enter your register email. We will send a letter to your email. Click the link in the letter to reset your passwordSend
Reset Password
An email with instructions for resetting the password has been sent to your email. Sống tại Đài NamTiền tệ Đài Loan
Đơn vị tiền tệ sử dụn tại Đài Loan là tân Đài tệ (viết tắt của tiếng Anh là TWD), tỷ giá khi đổi từ đô la Mỹ sang tân Đài tệ là 1 đô la Mỹ tương đương 30 tân Đài tệ. Các mệnh giá tiền giấy hiện đang được lưu hành ở Đài Loan là 2.000 tệ (khá hiếm), 1.000 tệ, 500 tệ và 100 tệ; mệnh giá tiền xu là 50 tệ, 10 tệ, 5 tệ và 1 tệ. .Những điều cần lưu ý
Bạn có thể chuẩn bị thẻ tín dụng và một số tiền mặt trước khi đến Đài Loan. Bạn không nên sử dụng séc du lịch. Ở Đài Loan, hầu hết các ngân hàng và thương nhân không chấp nhận séc du lịch. Bưu điện trong khuôn viên trường của chúng tôi cũng có cung cấp dịch vụ thu đổi ngoại tệ. Hầu hết các cửa hàng tiện lợi đều có máy ATM để rút tiền mặt. Mỗi ngân hàng có giới hạn rút tiền mặt hàng ngày, từ 8.000 Đài tệ đến 20.000 Đài tệ. Cũng xin lưu ý rằng ngân hàng tài khoản gốc cũng có thể tính thêm phí dịch vụ.Chi phí
Chi phí sinh hoạt hàng tháng ở Đài Nam là từ 8.400 Đài tệ đến 16.000 Đài tệ (US $ 280 ~ 533; chỉ để tham khảo).Sau đây là giá cả ở Đài Nam: - Xe buýt:18 tệ (từ Đại học Cheng Kung đến An Bình)- Xe lửa: 67 tệ (từ ga Đài Nam đến ga Cao Hùng)- Bữa ăn nhà hàng: 160 tệ trở lên; Bữa ăn trong trường: 55-100 tệ cho mỗi phần ăn- Đậu phụ thối: 45 tệ / phần- trà sữa trân châu: 50 tệ / ly-Chi phí bữa ăn thay đổi tùy theo địa điểmTừ khóa » Tiền Tệ Dịch Sang Tiếng Anh
-
TIỀN TỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiền Tệ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TIỀN TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiền Tệ Tiếng Anh Là Gì? Đơn Vị Tiền Tệ Tiếng Anh
-
Cách đọc Và Viết Số Tiền Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất | ELSA Speak
-
Bí Quyết đọc đơn Vị Tiền Tệ Trong Tiếng Anh Cực đơn Giản
-
"loại đơn Vị Tiền Tệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Nhân Dân Tệ (hệ Thống Tiền Tệ Của Trung Quốc)" Tiếng Anh Là Gì?
-
[Bí Quyết] Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh Cực đơn Giản
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh (Cho Người Mới) | KISS English
-
Yuan | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Cực Đơn Giản - Hoa Văn SHZ
-
Tiền Tệ Là Gì? Phân Tích Bản Chất Và Các Chức Năng Của Tiền Tệ?