百姓 《人民(旧时区别于"官吏")>人们 《泛称许多人。》人民; 民 《以劳动群众为主体的社会基本成员。》口老百姓 《人民; 居民(区别于军人和政府工作人员)。》 Đây là ...
Xem chi tiết »
ủy ban nhân dân Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ủy ban nhân dân Tiếng Trung (có phát âm) là: 委员会wěiyuánhuì.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Trung ương ; 国会办公厅, Văn phòng Quốc hội ; 国会常务委员会, Ủy ban thường vụ Quốc hội ; 最高人民检察院, Viện kiểm sát nhân dân tối cao ; 最高人民 ... Trung ương · Các Bộ và cơ quan ngang Bộ... · Thành phố trực thuộc trung ương
Xem chi tiết »
Sở là 厅, Chi cục kiểm lâm tiếng Trung là 森林监察分局, Vụ là 司. ... Văn phòng Hội đồng Nhân dân và Uỷ ban nhân dân 人民议会和人民委员会办公厅 rénmínyìhuì ...
Xem chi tiết »
Hãy vào bài viết tra và dịch tên sang tiếng Trung Quốc, để biết tên tiếng Trung của bạn là gì nhé! Hướng dẫn dịch tên sang tiếng Trung Quốc ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2015 · Loạt từ vựng tiếng Trung trong bài hôm nay giới thiệu đến các bạn những từ vựng về các tổ ... Văn phòng Hội đồng Nhân dân và Uỷ ban nhân dân
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 (4) 22 thg 5, 2021 · Xem ngay để cập nhật list từ mới tiếng Trung nhé. ... Chủ tịch nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa, 中华人民共和国主席 ... HSK là gì?
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Cùng Tiếng Trung Dương Châu tìm hiểu về những từ vựng tiếng Trung thuộc chủ đề các ban ... Văn phòng Hội đồng Nhân dân và Uỷ ban nhân dân
Xem chi tiết »
Tiếng Triều Tiên Trung Quốc (giản thể: 中国朝鲜语; phồn thể: 中國朝鮮語; ... Tiêu chuẩn giáo dục là ngôn ngữ tiêu chuẩn của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 6 thg 3, 2022 · Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có di sản văn hóa thế giới và các điểm tham quan tự nhiên và phong phú nhất, là một trong những đất nước du lịch lớn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (15) 24 thg 4, 2022 · Tiền tệ chính thức ở Trung Quốc là 人民币 ( Rén Mín Bì):Nhân dân tệ, viết tắt tiếng Anh là RMB. Trong giao dịch quốc tế theo mã ISO thì ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là từ vựng về bộ máy nhà nước, tên các cơ sở ban ngành bằng tiếng Trung. 1, Ban Bảo vệ chính trị nội bộ, 内部政治保卫委员会, nèi bù zhèng zhì bǎo wèi ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · Tiền nhân dân tệ đổi ra tiền Việt là bao nhiêu? 泰铢今天怎么样,我想换来交易。 Tàizhū jīntiān zěnme yàng, wǒ xiǎng huàn lái jiāoyì. Tiền bạt hôm ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHỮNG GIẤY TỜ CẦN THIẾT. (居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân. 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch.
Xem chi tiết »
cộng hoà (“republic”) + nhân dân (“people”) + Trung Hoa (“China”), calque of Mandarin 中华人民共和国 (Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó, Trung Hoa Nhân dân Cộng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhân Dân Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhân dân tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu