Nhận Diện Thách Thức Xử Lý Nợ Xấu Hậu đại Dịch

Vì sao phải xử lý nợ xấu hiệu quả?

Thực tế cho thấy, cả doanh nghiệp lớn và nhỏ đều gặp khó khăn trong thanh toán thời dịch, dẫn tới khả năng nợ xấu gia tăng. Đại dịch Covid-19 kéo dài có thể khiến việc thanh toán các khoản nợ càng thêm khó khăn. Trong bối cảnh đó, việc giải quyết nợ xấu hiệu quả càng đóng vai trò quan trọng.

Sự xuất hiện của các công ty quản lý tài sản công lập (AMCs) như Công ty TNHH MTV Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) là một bước tiến lớn trong việc giải quyết nợ xấu, nhưng không phải là “liều thuốc chữa bách bệnh” cho tỷ lệ nợ xấu cao. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy tầm quan trọng của cách tiếp cận có hệ thống nhằm phát triển một môi trường thuận lợi hỗ trợ giải quyết nợ xấu. Mặc dù các AMCs tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ nợ xấu khỏi bảng cân đối kế toán của các ngân hàng, nhưng các khoản nợ xấu lại bị khóa trong bảng cân đối của các AMCs cũng như ngân hàng vì hạn chế về môi trường xử lý, chẳng hạn như khoảng trống trong khuôn khổ pháp lý và thể chế xử lý nợ xấu.

Những năm gần đây, các đối tác Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc xây dựng môi trường pháp lý thuận lợi, nhằm đảm bảo việc giám sát toàn diện và hướng tới tương lai hơn, thông qua Dự án hỗ trợ kỹ thuật 5 năm do Ngân hàng Thế giới (WB) hỗ trợ, hợp tác với NHNN, VAMC và Bộ Tài chính để thực hiện dự án với mục tiêu nâng cao năng lực của NHNN trong việc thực hiện các cải cách phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và thông lệ tốt theo Kế hoạch tái cơ cấu toàn diện ngành ngân hàng giai đoạn 2016-2020 và Chiến lược ngành ngân hàng đến năm 2025 được Chính phủ ban hành vào tháng 8/2018.

Chương trình này xoay quanh 4 trụ cột chiến lược có liên hệ mật thiết với nhau (cơ sở hạ tầng pháp lý; quy định an toàn; xử lý nợ xấu và ngân hàng yếu kém; giám sát an toàn vĩ mô), được thiết kế toàn diện và giải quyết được cả nợ xấu hiện tại cũng như nợ xấu phát sinh trong tương lai. VAMC là cơ quan đầu mối trong việc giải quyết nợ xấu tồn đọng. Năng lực hoạt động của VAMC được tăng cường thông qua được đào tạo những kỹ thuật tiên tiến về tái cơ cấu khoản vay, định giá tài sản đảm bảo và nợ. Trụ cột này cũng hỗ trợ sự phát triển của thị trường mua bán nợ xấu cũng như nỗ lực của VAMC trong việc thiết lập một nền tảng giao dịch nợ điện tử vào đầu năm 2022.

Việc xây dựng các quy định an toàn và ổn định tài chính vĩ mô cũng góp phần ngăn ngừa nợ xấu. WB đang hợp tác chặt chẽ với Cơ quan Thanh tra - Giám sát ngân hàng (NHNN) trong việc phát triển và hiệu chỉnh hệ thống cảnh báo sớm, giám sát dựa trên rủi ro và khuôn khổ can thiệp sớm. Mục tiêu là phát triển cách tiếp cận bài bản hơn và hướng tới tương lai để giám sát an toàn. Cụ thể, các ngân hàng có rủi ro cao và các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống sẽ được giám sát nhiều hơn.

Việc tăng cường giám sát an toàn vĩ mô thúc đẩy năng lực phân tích và thể chế của NHNN để giám sát và quản lý rủi ro hệ thống. Mặc dù NHNN đã phát triển các kỹ năng và tăng cường năng lực trong việc đánh giá rủi ro hệ thống, nhưng hạn chế về dữ liệu vẫn còn đáng kể. Tất cả những hoạt động này tập trung vào việc xác định sớm các rủi ro đang phát sinh và khuyến khích Cơ quan Thanh tra - Giám sát ngân hàng, NHNN thực hiện các biện pháp xử lý sớm để ngăn chặn tích tụ nợ xấu.

Các hoạt động trên đều cho thấy rõ ràng rằng, thay đổi trong khuôn khổ pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo thực hiện cải cách. WB đã đưa ra các khuyến nghị sơ bộ về việc kiện toàn Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật Các tổ chức tín dụng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế tối thiểu và thông lệ quốc tế tốt [2].

Các khuyến nghị của WB bao gồm: Nhiệm vụ của NHNN được quy định rõ ràng hơn, trao cho NHNN trách nhiệm xây dựng và thực hiện các chính sách an toàn vĩ mô với sự phối hợp với các cơ quan quản lý tài chính khác; bảo vệ pháp lý cho các cơ quan giám sát, hợp tác trong nước và quốc tế với các cơ quan quản lý ngành tài chính khác và ngân hàng có quyền hạn toàn diện hơn trong quá trình phục hồi, tái cấu trúc nền kinh tế...

Ngoài ra, việc thực thi quyền chủ nợ tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, quy định phá sản thiếu sự hiệu quả (bao gồm cả thủ tục ngoài tòa án nhanh chóng nhằm ràng buộc các chủ nợ bất đồng ý kiến) để đảm bảo việc xử lý nợ xấu kịp thời và duy trì giá trị tài sản thế chấp đã được xác định.

Cuối cùng, các tiêu chuẩn kế toán và định giá chưa tuân thủ tốt các thông lệ quốc tế và gây khó khăn cho việc định giá tài sản, hạn chế quyền sở hữu và chuyển nhượng tài sản; các quy định về thuế đều được coi là cản trở quá trình xử lý nợ xấu và cần sớm được giải quyết.

Ba thách thức trong xử lý nợ xấu

Thứ nhất, các biện pháp cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho khách hàng đã ngăn chặn nợ xấu gia tăng quá mức, nhưng tác động tới khả năng sinh lời của ngân hàng và tỷ lệ vốn. Mặc dù các biện pháp này là cần thiết và có lợi, song có thể ảnh hưởng tới các chỉ số tài chính của lĩnh vực ngân hàng và không phản ánh đúng thực chất hoạt động.

Việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ, vốn là hành động chính trong các chính sách ứng phó với Covid-19 của ngành ngân hàng Việt Nam và quốc tế, chủ yếu tập trung vào hoãn hoặc lùi các khoản thanh toán gốc và/hoặc lãi cho người đi vay đến một thời điểm trong tương lai. Đây là biện pháp cứu trợ tạm thời giúp những người đi vay có khả năng giải quyết những khó khăn trong ngắn hạn, cho phép ngân hàng tiếp tục phân loại khoản vay là “đang hoạt động” trong một thời gian nhất định, thay vì báo cáo là “nợ xấu”, “nợ khó đòi”. Điều này tránh cho ngân hàng phải thực hiện các biện pháp có tính pháp lý để thực thi các quyền và biện pháp khắc phục hậu quả hợp pháp của mình, trì hoãn việc trích lập dự phòng, hỗ trợ ngân hàng duy trì tín dụng cho nền kinh tế thực, giúp hệ thống ngân hàng và thị trường đối phó với một sự kiện bất thường như dịch bệnh Covid-19.

Việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ được sử dụng đúng cách có thể là một công cụ chính sách linh hoạt cho phép doanh nghiệp/người vay nợ có thể khôi phục sau sự cố gián đoạn kinh doanh, dẫn tới dòng tiền đứt gãy vì đại dịch. Tuy nhiên, để thực thi biện pháp này thành công, cần xác định rằng, khoản cứu trợ chỉ được cấp trong một thời gian tạm thời và chỉ cho những người vay đủ tiêu chuẩn. Việc phân loại và trích lập dự phòng thích hợp cần được tiếp tục thực hiện đối với những người đi vay không đủ khả năng thanh toán, những người không có khả năng trả nợ theo các điều kiện thương mại thông thường. Đồng thời, sự giám sát chặt chẽ của Cơ quan Thanh tra - Giám sát ngân hàng là điều cần thiết để đảm bảo các biện pháp cơ cấu lại thời hạn trả nợ đạt được mục tiêu.

Một trong những thách thức lớn nhất là đưa ra quyết định khi nào sẽ chấm dứt biện pháp hỗ trợ tạm thời và chấm dứt bằng cách nào. Cần thận trọng cân đối giữa các ưu tiên và phán đoán để xác định thời điểm chấm dứt biện pháp hỗ trợ sao cho phù hợp với thực tiễn, đảm bảo tiếp tục cấp tín dụng để hỗ trợ phục hồi, đồng thời tránh việc mất niềm tin vào chính sách cũng như gia tăng rủi ro hệ thống do nợ xấu tích tụ.

Thứ hai, Nghị quyết 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng đã đạt được những thành công nhất định trong việc đẩy nhanh quá trình giải quyết nợ xấu, cho dù còn một số khiếm khuyết. Những điểm yếu hiện tại chủ yếu liên quan đến quyền sở hữu và chuyển nhượng đất đai. Chúng tôi khuyến nghị rằng, các quy định trong Nghị quyết 42 cần được mở rộng cho tất cả người mua nợ xấu, chứ không chỉ là các ngân hàng và AMCs, và nên được ban hành thành luật để tạo ra một khung pháp lý bền vững hơn, tạo thanh khoản tốt hơn trên thị trường mua bán nợ. Điều này cũng thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc đẩy nhanh quá trình xử lý nợ xấu.

Thứ ba, cần hoàn thiện thị trường mua bán nợ xấu và thiết lập nền tảng giao dịch nợ điện tử để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý khối lượng lớn tài sản “xấu” mà VAMC và các ngân hàng đang nắm giữ. Sự phát triển của thị trường mua bán nợ xấu là một quá trình phức tạp, nhiều mặt, lâu dài và vượt xa việc chỉ tạo ra một khuôn khổ pháp lý và quy định hỗ trợ các giao dịch mua bán nợ xấu. Để phát triển thị trường mua bán nợ xấu thành công đòi hỏi phải có nhiều cách tiếp cận khác nhau như tham vấn và phối hợp nhiều hơn giữa các bên liên quan trong Chính phủ, cộng đồng tài chính, bao gồm khu vực tư nhân cả trong nước và nước ngoài. Cách tiếp cận này cung cấp cơ hội xây dựng một thị trường có tính đến nhu cầu của tất cả những người tham gia.

Môi trường quốc tế và trong nước sẽ còn nhiều thách thức, phức tạp và thay đổi nhanh chóng trong nhiều năm tới. Do đó, Việt Nam cần có một khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ, nâng cao năng lực thể chế, có thị trường nợ với thanh khoản và quy định pháp lý rõ ràng, tăng cường bảo vệ pháp lý cho các cơ quan giám sát, cũng như năng lực và sự sẵn sàng hành động một cách chắc chắn và kịp thời khi những thay đổi, rủi ro ập đến.

Ngoài ra, việc NHNN công bố thường xuyên các chỉ số về chất lượng tài sản và nợ xấu đáng tin cậy sẽ làm tăng tính minh bạch, là tiền đề cần thiết cho một khu vực tài chính ổn định và lành mạnh. Việc giám sát khu vực tài chính cần chủ động, toàn diện, tập trung vào rủi ro, thích ứng. Sự cam kết của các cấp lãnh đạo là điều rất quan trọng để đạt được mục tiêu này. WB sẵn sàng tiếp tục hỗ trợ Việt Nam nâng cao năng lực quản lý và thể chế để giải quyết nợ xấu, mở đường cho quá trình phục hồi toàn diện sau giãn cách.

[1] Bà Katia D’Hulster, chuyên gia chính về lĩnh vực tài chính và ông Ruth Neyens, chuyên gia tư vấn cấp cao Ngân hàng Thế giới. Các quan điểm, suy nghĩ và ý kiến được thể hiện trong bài viết này thuộc về các tác giả và không nhất thiết là quan điểm của WB.

[2] Những tiêu chuẩn này bao gồm Các nguyên tắc cốt lõi cho giám sát ngân hàng hiệu quả được Ủy ban Basel về Giám sát ngân hàng ban hành và Các đặc điểm cơ bản của cơ chế xử lý hiệu quả các tổ chức tài chính do Hội đồng Ổn định tài chính ban hành.

Từ khóa » Nhận Diện Nợ Xấu