Nhẵn Nhụi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲaʔan˧˥ ɲṵʔj˨˩ | ɲaŋ˧˩˨ ɲṵj˨˨ | ɲaŋ˨˩˦ ɲuj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲa̰n˩˧ ɲuj˨˨ | ɲan˧˩ ɲṵj˨˨ | ɲa̰n˨˨ ɲṵj˨˨ | |
Tính từ
nhẵn nhụi
- Trơn tru, đẹp đẽ. Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao (Truyện Kiều)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhẵn nhụi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nhẵn Nhụi Là Gì Tiếng Anh
-
Nhẵn Nhụi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhẵn Nhụi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nhẵn Nhụi" - Là Gì?
-
Nhẵn Nhụi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"nhẵn Nhụi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhẵn Nhụi Định Nghĩa
-
MÀY RÂU NHẴN NHỤI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhẵn Nhụi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhẵn Nhụi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mày Râu Nhẵn Nhụi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Mày Râu Nhẵn Nhụi Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Từ Điển - Từ Nhẵn Nhụi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm