nhan sắc in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Tra từ 'nhan sắc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "nhan sắc" thành Tiếng Anh: beauty, charm. ... người cha không được để lại cho con gái, chúng ta chỉ có gia tài là nhan sắc thôi.
Xem chi tiết »
nhan sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhan sắc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nhan sắc. * dtừ. beauty.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhan sắc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhan sắc * noun - beauty =nhan sắc tuyệt trần+beauty without compare. complexio.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nhan sắc' trong tiếng Anh. nhan sắc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
- dt. Sắc đẹp, vẻ đẹp của phụ nữ: người con gái có nhan sắc nhan sắc tuyệt trần giữ gìn nhan sắc.
Xem chi tiết »
thu hút nhờ nhan sắc và có nhiều cảnh chiến đấu trong cuộc đối đầu ác nhân Brixton( Idris Elba).
Xem chi tiết »
Translation for 'nhan sắc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Nhan Sắc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhan sắc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu