Nhân Sinh - Wiktionary Tiếng Việt

nhân sinh
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán人生.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲən˧˧ sïŋ˧˧ɲəŋ˧˥ ʂïn˧˥ɲəŋ˧˧ ʂɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲən˧˥ ʂïŋ˧˥ɲən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

nhân sinh

  1. Sự sống của con người. Triết lý nhân sinh.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhân sinh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhân_sinh&oldid=2047818”

Từ khóa » Nhân Sính Là Gì