"Nhân Viên Kho" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh, học một từ thường được dùng là nhân viên kho trong Tiếng Anh là gì nhé. Chúng ta sẽ được học với những ví dụ cụ thể và cũng như cách dùng từ đó trong câu với những sự giúp đỡ từ ví dụ chắc chắn bạn sẽ học được từ mới!!!
nhân viên kho trong tiếng Anh
1. Nhân viên kho trong Tiếng Anh là gì?
Warehouse staff
Cách phát âm: / ˈWeə (r) ˌhaʊs stɑːf /
Loại từ: danh từ
Định nghĩa:
Warehouse staff: nhân viên kho
- Warehouse staff cannot go out of the store nor leave the warehouse without permission.
- Nhân viên kho không được ra ngoài cửa hàng và cũng như không được rời khỏi kho khi không được xin phép.
- They want to hire three warehouse staff members who may not need experience. The qualifying requirement is a high school diploma. Salary agreement as well as three meals a day with full-time staff.
- Họ muốn tuyển ba nhân viên kho có thể không cần có kinh nghiệm. Yêu cầu điều kiện là cần phải có bằng tốt nghiệp cấp ba. Lương thỏa thuận và cũng như là có bao ăn ba bữa mỗi ngày với nhân viên toàn thời gian.
- Warehouse staff can work today and the job may be difficult at first, but it may get used to later and the job will become easier than in the first place.
- Nhân viên kho có thể làm việc ngay tại hôm nay và công việc có thể rất khó khăn lúc đầu nhưng về sau thì có thể sẽ quen và công việc sẽ trở nên dễ dàng hơn so với ban đầu.
2. Cách dùng từ “nhân viên kho” trong câu:
nhân viên kho trong tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- Warehouse staff are the people who keep the warehouse and manage the quantity of products in the warehouse. They will take full responsibility if there is any product loss in the working process
- Nhân viên kho là người canh giữ kho và quản lý số lượng sản phẩm trong kho. Họ sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm nếu có bất kỳ mất mát về sản phẩm nào trong quá trình làm việc
Đối với câu này, từ”warehouse staff” là chủ ngữ của câu do ở dạng số nhiều nên sau nó là động từ to be “are”.
- Warehouse staff has just been recruited this morning. They have only tried for a day but it seems the warehouse manager is not satisfied with their working attitude
- Nhân viên kho vừa được tuyển vào sáng nay. Họ chỉ vừa thử việc được một ngày thôi nhưng có vẻ như là quản lí kho không hài lòng với thái độ làm việc của họ
Đối với câu này, từ”warehouse staff” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên là động từ “has”.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- They value warehouse staff by the fact that they are able to manage the quantity of each different product. They are assessed monthly through the manager.
- Họ đánh giá nhân viên kho thông qua việc họ có thể quản lý được số lượng của từng loại sản phẩm khác nhau. Họ bị đánh giá hàng tháng thông qua người quản lý.
Đối với câu này, từ”warehouse staff” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
- They make the warehouse staff angry and quit their jobs immediately. They have caused trouble for the company so many times that no one can do anything.
- Họ khiến nhân viên kho phải trở nên tức giận và bỏ việc ngay lập tức. Họ đã gây nên phiền toái cho phía công ty rất nhiều lần mà không ai có thể làm được điều gì hết.
Đối với câu này, từ”warehouse staff” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- The key job position they are missing is warehouse staff. They needed to hire immediately because there was too little manpower.
- Vị trí việc làm quan trọng mà họ đang thiếu chính là nhân viên kho. Họ cần phải tuyển ngay lập tức vì quá thiếu nhân lực.
Đối với câu này, từ “warehouse staff” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The key job position they are missing”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
- Because of the warehouse staff, we couldn't get it done quickly. We are feeling very tired and also feel depressed when the job is not finished as expected
- Vì nhân viên kho mà chúng tôi không thể nào xong việc một cách nhanh chóng. Chúng tôi đang cảm thấy rất mệt mỏi và cũng như là cảm thấy chán nản khi công việc không xong như mong đợi.
Đối với câu này, từ “ because of ” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “ warehouse staff”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
[Từ dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]
- They called this kind of job, warehouse staff.
- Họ gọi loại công việc này là nhân viên kho.
Đối với câu này, từ “warehouse staff” bổ ngữ cho tân ngữ trước nó là “this kind of job” giúp làm cho câu rõ nghĩa hơn.
nhân viên kho trong tiếng Anh
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “nhân viên kho” trong tiếng Anh!!!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Cộng tác viên" trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ.
- 1000 từ vựng tiếng anh về excel thông dụng
- "Ngược Sáng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Pass Out là gì và cấu trúc cụm từ Pass Out trong câu Tiếng Anh
- "Quả Dâu Tây" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ
- Break In là gì và cấu trúc cụm từ Break In trong câu Tiếng Anh
- 3 web phim nghe tiếng Anh được nhiều người sử dụng
- Cấu trúc và cách dùng từ Miss trong câu tiếng Anh
Từ khóa » Thủ Kho Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thủ Kho Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì?
-
Thủ Kho Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thủ Kho In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Nhân Viên Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì
-
THỦ KHO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Cho Thủ Kho
-
Nghĩa Của Từ Thủ Kho - Từ điển Việt - Anh
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
'thủ Kho' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì, Thủ Kho Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì