THỦ KHO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THỦ KHO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từthủ khostorekeeperthủ khongười chủ cửa hàng

Ví dụ về việc sử dụng Thủ kho trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhà phân phối cần Tuyển thủ kho.The distributor needs a warehouse.Thủ kho ngạc nhiên nhưng làm theo mong muốn của khách hàng.The storekeeper was surprised but followed the customer's wish.Nhưng ví dụ,bạn có thể tìm một công việc như một thủ kho hoặc trợ lý bán hàng.But for example, you can find a job as a storekeeper or sales assistant.Thủ kho sẽ được công bố nếu tìm thấy vật liệu bị lỗi trong quá trình sản xuất.Warehouse keepers will be published if Defective materials were find during production.Và cháu không báo chú là cháu lấy được tên của Bivolo bằng việc bắn tên vào chân của gã thủ kho.And you forgot to tell me that you got Bivolo's name from shooting that storage guy in the leg.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkho báu lớn Sử dụng với động từkho chứa lưu khokho báu bị mất kho báu ẩn giấu nhà kho bỏ hoang rương kho báu giấu kho báu HơnSử dụng với danh từnhà khokho lưu trữ kho vũ khí kho bạc kho tàng kho hàng kho bãi kho dự trữ kho thóc kho tiền HơnNhưng khi tất cả thủ kho nghĩ nó bật ra rằng có quá nhiều hạt trong tất cả trái đất!But when all the treasurers thought it turned out that there is so much grain in all the earth!Khi chiến tranh kết thúc, Lui theo chú mình và làm cho một công ty buôn bán phụ tùng ô tô,nơi ông giữ vai trò thủ kho của công ty.When the war ended, Lui followed his uncle into a car parts trading company,where he worked as a stock keeper.Ông ta gọi thủ kho bạc tới và bảo với ông này," Rót đầy bình bát ăn xin của anh ta bằng kim cương, đá quí.".He called his treasurer and told him:"Fill his begging bowl with diamonds, precious stones.".Tôi không nói gì, còn anh ta thì nói thêm rằng anh ta biết trong khu phố người ta nói gì, nhưng anhta có nhận thức của anh ta, hơn nữa anh ta còn là thủ kho.I didn't say anything, and yet right away he added that he knew what people around the neighborhood were saying,but that his conscience was clear and that he was a warehouse guard.Thủ kho Thomas Orde- Lees, trong một cuốn nhật ký ngày 13 tháng 9 năm 1914, kể rằng" Một điều phi thường đã xảy ra trong đêm.Storekeeper Thomas Orde-Lees, in a diary entry dated 13 September 1914, relates that"An extraordinary thing happened during the night.Người quản lý đó nói với nhân viên nhà tù rằng họ có gần 1.000 công nhân ở nhà máy vàhọ đã từng thuê nhiều thủ kho khác nhau, nhưng học viên này là người duy nhất chưa bao giờ lấy trộm bất cứ thứ gì trong kho..The manager said to the prison staff that they have around a thousand workers in the factory and they had hired many warehouse clerks, but this practitioner is the only person who has never stolen anything from the warehouse.Nếu thủ kho muốn làm như vậy, các phương thức giao hàng có thể được chỉnh sửa trong mỗi danh sách lệnh giao hàng ngay cả sau khi đơn hàng đã được xác nhận.If the storesperson wants to do so, the delivery mode can be modified on each picking list even after the order has been confirmed.Tháng 4/ 2009 Công ty được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0308022768 cấp ngày 02/ 04/ 2009, hợp đồng dịch vụ đầu tiên đượcký ngày 15/ 04/ 2009 với tập đoàn San Miguel Hormel( 30 thủ kho và nhân viên kho cho toàn bộkho thức ăn chăn nuôi tại Bến Cát, Bình Dương).April 2009 The company was founded by a certificate of business registration number 0308022768 dated 02/04/2009, the first service contract wassigned on 15/04/2009 with San Miguel Hormel(30 storekeepers and warehouse staff for the entire feed warehouse in Ben Cat district, Binh Duong).Ông chịu tráchnhiệm giám sát các quy trình và thủ tục kho cả trong và ngoài nước.He is responsible for overseeing the warehouse processes and procedures both inbound and outbound.Google sẽ phải xây dựng một ứng dụng Chrome đặc biệt nếumuốn tuân thủ chính sách kho ứng dụng Microsoft.Google would have to create a specialChrome app that would adhere to Microsoft's Store policies.Google sẽ phải xây dựng một ứngdụng Chrome đặc biệt nếu muốn tuân thủ chính sách kho ứng dụng Microsoft.Google would have to create aspecial Chrome application that adhered to the policies of the Microsoft Store.Bạn có thể thực hiện đếm hàng tồn kho nhanh bằng cách quét mã vạch trênhộp của mình thay vì tổng số thủ công kho bằng bút và giấy.You can do a quick inventory count by scanning the barcodes on your boxes instead of manually totaling up inventory with pen and paper.Tình thế đặcbiệt khó khăn cho những người phòng thủ vì kho lượng thực và đạn dược của họ đã bị kiệt quệ vì vụ cháy nhà kho ít lâu trước khi cuộc nổi dậy bắt đầu.The situation was especially desperate for the defenders as their stores of food and ammunition had been depleted by a warehouse fire shortly before the rebellion began.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 18, Thời gian: 0.0175

Từng chữ dịch

thủdanh từthủclearanceprimecapitalthủtính từmanualkhodanh từkhowarehousestockstoragerepository thu hút vốn đầu tư nước ngoàithu lãi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thủ kho English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thủ Kho Trong Tiếng Anh Là Gì