Nhân - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Liên từ
    • 1.7 Động từ
      • 1.7.1 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:nhân

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲən˧˧ɲəŋ˧˥ɲəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲən˧˥ɲən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “nhân”
  • 骃: nhân
  • 鄄: nhân, quyên, quyến
  • 洇: nhân
  • 裀: nhân
  • 紉: nhận, nhẫn, nhân
  • 禋: yên, nhân
  • 㮒: nhân
  • 垔: yên, nhân
  • 堙: nhân
  • 鞇: nhân
  • 氤: nhân
  • 銦: nhân
  • 纫: nhận, nhẫn, nhân
  • 𡆬: nhân
  • 氳: uân, nhân, huân
  • 茵: nhân
  • 铟: nhân
  • 㖶: yết, nhân
  • 亻: nhân
  • 人: nhân
  • 儿: nhi, nhân, nghê
  • 仁: nhơn, nhân
  • 𤇀: nhân
  • 𡇂: nhân
  • 歅: nhân
  • 闉: nhân
  • 忎: nhân
  • 凐: nhân, lật
  • 兒: nhi, nhân, nghê
  • 囙: nhân
  • 陻: yên, nhân
  • 烟: ư, yên, nhân
  • 因: nhân
  • 婣: nhân
  • 腨: nhân
  • 絪: khổn, nhân, lũy
  • 湮: yên, yển, nhân
  • 駰: nhân
  • 諲: nhân
  • 緸: nhân
  • 姻: tần, nhân

Phồn thể

  • 仁: nhân
  • 因: nhân
  • 氤: nhân
  • 裀: nhân
  • 紉: nhận, nhân
  • 禋: yên, nhân
  • 絪: nhân
  • 闉: nhân
  • 茵: nhân
  • 堙: nhân
  • 姻: nhân
  • 人: nhân
  • 陻: nhân
  • 儿: nhân

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 洇: nhân
  • 禋: nhân
  • 堙: yên, nhân
  • 氤: nhân
  • 銦: nhân
  • 氳: uân, giầm, nhân, rầm, huân
  • 茵: nhân
  • 铟: nhân
  • 亻: nhân, nhơn
  • 人: nhân, nhơn, người
  • 儿: nhân, nhi
  • 仁: nhân, nhơn
  • 裀: nhân
  • 歅: nhân
  • 闉: nhân
  • 働: nhân, động
  • 忎: nhân
  • 凐: nhân, lật
  • 囙: nhân
  • 陻: yên, nhân
  • 烟: yên, nhân
  • 因: nhân, nhơn, nhăn, dăn, nhằn
  • 腨: nhân
  • 絪: nhân, nhăn, dăn
  • 胭: yên, nhân
  • 湮: yên, yển, nhân
  • 駰: nhân
  • 諲: nhân
  • 𡛸: nhân
  • 姻: nhân

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nhấn
  • nhẫn
  • nhẵn
  • nhằn
  • nhạn
  • nhàn
  • nhẫn
  • nhắn
  • nhẳn
  • nhăn
  • nhãn
  • nhận

Danh từ

nhân

  1. Phần ở trong một số loại hạt. Nhân hạt sen.
  2. Phần ở giữa một thứ bánh. Nhân bánh giò. Nhân bánh bao.
  3. Bộ phận ở trung tâm. Nhân Trái đất.
  4. Bộ phận ở giữa tế bào. Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống.
  5. Cơ sở của sự phát triển. Họ là nhân của phong trào.
  6. Như người Nhân bất học bất tri lý. Nhân dân nông thôn.
  7. Lòng yêu thương người. Nhân là thật thà, thương yêu, hết lòng giúp đỡ đồng chí và đồng bào (Hồ Chí Minh) Bán mình là hiếu cứu người là nhân (Truyện Kiều)
  8. Điều do đó mà có kết quả. Quan hệ giữa nhân và quả.

Liên từ

  1. Do điều gì mà có hoạt động. Nhân ngày nghỉ về thăm gia đình. Nhân đi công tác, đến thăm bạn.

Động từ

nhân

  1. Cộng một số với chính số đó một số lần. Ba nhân hai bằng sáu.
  2. Làm tăng thêm gấp nhiều lần từ cái hiện có. Nhân giống cây trồng.

Dịch

Lòng yêu thương người

  • Tiếng Anh: benevolence
  • Tiếng Trung Quốc: 仁, 仁慈

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhân”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhân&oldid=2164646” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Liên từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nhân 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Hán Việt Nhân