Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhanh nhẹn
agile; nimble; brisk
đi nhanh nhẹn to walk briskly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhanh nhẹn
* adj
agile; nimble
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhanh nhẹn
agile, nimble, dexterous



Từ liên quan- nhanh
- nhanh lẹ
- nhanh dần
- nhanh gọn
- nhanh lên
- nhanh mắt
- nhanh nhẹ
- nhanh tay
- nhanh trí
- nhanh vội
- nhanh chân
- nhanh nhạy
- nhanh nhảu
- nhanh nhẩu
- nhanh nhẫu
- nhanh nhẹn
- nhanh thêm
- nhanh chóng
- nhanh nhách
- nhanh nhánh
- nhanh như bay
- nhanh như cắt
- nhanh như gió
- nhanh trí hơn
- nhanh như chớp
- nhanh như điện
- nhanh nhẹn lên
- nhanh nhảu đoảng
- nhanh nhẩu đoảng
- nhanh như tên bắn
- nhanh tay sáng mắt
- nhanh về phía trước
- nhanh chóng giảng hòa
- nhanh gấp trăm ngàn lần
- nhanh trí và lắm mưu cơ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhanh Nhẹn In English
-
NHANH NHẸN - Translation In English
-
Nhanh Nhẹn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NHANH NHẸN In English Translation - Tr-ex
-
MỘT NHANH NHẸN In English Translation - Tr-ex
-
NHANH NHẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'nhanh Nhẹn' In Vietnamese - English
-
Nhanh Nhẹn Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Từ Nhanh ...
-
Nhanh Nhẹn In English
-
Definition Of Nhanh Nhẹn - VDict
-
Nhanh Nhẹn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tính Cách Nhanh Nhẹn In English With Contextual Examples
-
Tra Từ Nhanh Nhẹn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nhanh Nhẹn In English. Nhanh Nhẹn Meaning And Vietnamese To ...
-
Definition Of Nhanh Nhẹn? - Vietnamese - English Dictionary