Nhanh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Trái nghĩa
      • 1.3.3 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mường Hiện/ẩn mục Tiếng Mường
    • 2.1 Tính từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲajŋ˧˧ɲan˧˥ɲan˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲajŋ˧˥ɲajŋ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𨘱: nhanh
  • 𨗜: nhanh
  • 𠴌: nhanh, lanh
  • 速: nhanh, rốc, tốc
  • 伶: nhanh, linh, lanh, rành, rảnh, lánh, ranh, rình

Tính từ

nhanh

  1. Có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường. Xe chạy nhanh. Nói nhanh. Tốc độ phát triển nhanh. Đồng hồ chạy nhanh.
  2. Có hoạt động kịp thời do có phản ứng linh hoạt. Nhanh chân chạy thoát. Nhanh mắt nhìn thấy trước. Nhanh mồm nhanh miệng.
  3. (việc làm) chỉ diễn ra trong thời gian rất ngắn. Đọc lướt nhanh. Bản tin nhanh. Tóm tắt nhanh các sự kiện.
  4. Tỏ ra có khả năng tiếp thu, phản ứng, hoạt động ngay tức khắc hoặc liền sau một thời gian rất ngắn. Ứng đáp nhanh. Nhanh hiểu bài. Xử trí nhanh.

Đồng nghĩa

  • nhanh chóng
  • lẹ
  • chóng
  • mau

Trái nghĩa

  • chậm
  • lâu

Dịch

Bản dịch
  • Tiếng Anh: fast, quick, rapid
  • Tiếng Hà Lan: snel, vlug
  • Tiếng Nga: быстрый (býstryj)
  • Tiếng Pháp: vite, rapide
  • Tiếng Thái: เร็ว, ไว
  • Tiếng Trung Quốc: 快
  • Tiếng Nhật: 早く(はやく)

Tham khảo

“Nhanh”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Tính từ

nhanh

  1. Nhanh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhanh&oldid=2276004” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Mường
  • Tính từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Mường
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nhanh 14 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nhanh Là Gì